Lịch sử đối đầu giữa San Giovanni và S.S. Murata

San Marino Campionato

06/02 Monday
S.S. Murata
VS
San Giovanni
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa San Giovanni và S.S. Murata, thống kê phong độ hiện tại của San Giovanni, phong độ hiện tại của S.S. Murata, thành tích đối đầu San Giovanni, thành tích đối đầu S.S. Murata.

Kết quả đối đầu giữa San Giovanni và S.S. Murata

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/09/2022San Giovanni0:2S.S. Murata
20/03/2022S.S. Murata0:0San Giovanni
11/12/2021San Giovanni1:1S.S. Murata
02/05/2021San Giovanni0:3S.S. Murata
27/09/2020San Giovanni0:4S.S. Murata
03/11/2018San Giovanni0:0S.S. Murata
13/01/2018San Giovanni1:0S.S. Murata

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; S.S. Murata thắng 3, San Giovanni thắng 1, Hòa 3.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của S.S. Murata

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
27/04/2023S.S. Murata0:1Faetano
23/04/2023S.S. Murata5:1Domagnano
15/04/2023SP Libertas0:0S.S. Murata
12/04/2023S.S. Murata2:1FC Fiorentino
07/04/2023La Fiorita Montegiardino2:0S.S. Murata
02/04/2023S.S. Murata2:1Cailungo
19/03/2023Virtus Acquaviva5:0S.S. Murata

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; S.S. Murata thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của S.S. Murata

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
22/04/2023San Giovanni1:3SP Libertas
15/04/2023Virtus Acquaviva2:0San Giovanni
13/04/2023San Giovanni1:1La Fiorita Montegiardino
06/04/2023Domagnano3:0San Giovanni
01/04/2023San Giovanni2:3Tre Penne Galazzano
12/03/2023San Giovanni0:1Juvenes/Dogana
08/03/2023Faetano0:1San Giovanni

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; San Giovanni thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của S.S. Murata vs San Giovanni

Số liệu thống kê của S.S. Murata
Phong độ gần đây: L W D W L W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
691.53123%4%1%3%29411.41931762.1%82.8%13.79%58.62%
Số liệu thống kê của San Giovanni
Phong độ gần đây: L L D L L L W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.670153%5%0%3%28281651753.6%85.7%7.14%50%