Turkey Fourth Turkey league
01/05 Sunday
Bugsasspor

VS

Sancaktepe Belediyespor
Kết thúc after awarded win
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Sancaktepe Belediyespor và Bugsasspor, thống kê phong độ hiện tại của Sancaktepe Belediyespor, phong độ hiện tại của Bugsasspor, thành tích đối đầu Sancaktepe Belediyespor, thành tích đối đầu Bugsasspor.
Kết quả đối đầu giữa Sancaktepe Belediyespor và Bugsasspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Sancaktepe Belediyespor | 2:5 | Bugsasspor |
24/11/2019 | Bugsasspor | 1:0 | Sancaktepe Belediyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Bugsasspor thắng 2, Sancaktepe Belediyespor thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bugsasspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Kahta | 6:0 | Bugsasspor |
01/05/2022 | Bugsasspor | 0:3 | Sancaktepe Belediyespor |
24/04/2022 | Catalcaspor | 6:1 | Bugsasspor |
17/04/2022 | Bugsasspor | 2:3 | Kelkit Belediyespor |
10/04/2022 | Karaman Belediyespor | 2:0 | Bugsasspor |
06/04/2022 | Erbaaspor | 6:0 | Bugsasspor |
02/04/2022 | Bugsasspor | 0:4 | Osmaniyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bugsasspor thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Bugsasspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Sancaktepe Belediyespor | 0:2 | Artvin Horaspor |
01/05/2022 | Bugsasspor | 0:3 | Sancaktepe Belediyespor |
24/04/2022 | Sancaktepe Belediyespor | 3:2 | Bergama Belediyespor |
16/04/2022 | Fatsa Belediyespor | 4:1 | Sancaktepe Belediyespor |
10/04/2022 | Sancaktepe Belediyespor | 0:2 | Bursa Yildirim Spor |
02/04/2022 | Arnavutkoy Belediyespor | 1:0 | Sancaktepe Belediyespor |
26/03/2022 | Sancaktepe Belediyespor | 1:5 | Kutahyaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sancaktepe Belediyespor thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bugsasspor vs Sancaktepe Belediyespor

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 0 | 6 | 5% | 6% | 0% | 2% | 35 | 22 | 0.63 | 5 | 6 | 24 | 51.4% | 71.4% | 22.86% | 31.43% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 0 | 4 | 3% | 5% | 1% | 2% | 35 | 29 | 0.83 | 3 | 5 | 27 | 65.7% | 77.1% | 8.57% | 45.71% |