Italy Serie D
23/04 Sunday
SCD Ligorna

VS

Sanremese
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Sanremese và SCD Ligorna, thống kê phong độ hiện tại của Sanremese, phong độ hiện tại của SCD Ligorna, thành tích đối đầu Sanremese, thành tích đối đầu SCD Ligorna.
Kết quả đối đầu giữa Sanremese và SCD Ligorna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2022 | Sanremese | 1:2 | SCD Ligorna |
27/04/2022 | SCD Ligorna | 4:1 | Sanremese |
12/12/2021 | Sanremese | 2:0 | SCD Ligorna |
10/11/2019 | Sanremese | 4:2 | SCD Ligorna |
17/03/2019 | Sanremese | 0:0 | SCD Ligorna |
14/11/2018 | SCD Ligorna | 1:2 | Sanremese |
06/05/2018 | Sanremese | 3:0 | SCD Ligorna |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SCD Ligorna thắng 2, Sanremese thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SCD Ligorna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | SCD Ligorna | 1:0 | ASDC Gozzano |
26/02/2023 | SCD Ligorna | 1:2 | Vado |
18/02/2023 | Borgosesia | 1:1 | SCD Ligorna |
12/02/2023 | SCD Ligorna | 3:2 | ASD Calcio Chieri |
08/02/2023 | A.S. Casale | 1:2 | SCD Ligorna |
05/02/2023 | SCD Ligorna | 0:0 | P.D.H.A.E. |
29/01/2023 | Fossano | 2:3 | SCD Ligorna |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SCD Ligorna thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của SCD Ligorna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | Sanremese | 1:2 | Chisola |
05/03/2023 | P.D.H.A.E. | 1:2 | Sanremese |
19/02/2023 | Derthona | 0:1 | Sanremese |
12/02/2023 | Sanremese | 1:0 | Pinerolo |
08/02/2023 | Asti | 2:1 | Sanremese |
04/02/2023 | Sanremese | 1:1 | Borgosesia |
29/01/2023 | Castanese | 0:1 | Sanremese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sanremese thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SCD Ligorna vs Sanremese

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 2% | 4% | 31 | 38 | 1.23 | 14 | 11 | 6 | 38.7% | 64.5% | 35.48% | 51.61% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 3% | 4% | 2% | 4% | 30 | 51 | 1.7 | 18 | 8 | 4 | 46.7% | 70% | 43.33% | 56.67% |