Italy Serie D
14/05 Sunday
Sanremese

VS

SCD Ligorna
Kết thúc after overttime
Xem thống kê Lich su doi dau giữa SCD Ligorna và Sanremese, thống kê phong độ hiện tại của SCD Ligorna, phong độ hiện tại của Sanremese, thành tích đối đầu SCD Ligorna, thành tích đối đầu Sanremese.
Kết quả đối đầu giữa SCD Ligorna và Sanremese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/04/2023 | SCD Ligorna | 2:0 | Sanremese |
11/12/2022 | Sanremese | 1:2 | SCD Ligorna |
27/04/2022 | SCD Ligorna | 4:1 | Sanremese |
12/12/2021 | Sanremese | 2:0 | SCD Ligorna |
10/11/2019 | Sanremese | 4:2 | SCD Ligorna |
17/03/2019 | Sanremese | 0:0 | SCD Ligorna |
14/11/2018 | SCD Ligorna | 1:2 | Sanremese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sanremese thắng 3, SCD Ligorna thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sanremese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2023 | Sanremese | 1:2 | Vado |
14/05/2023 | Sanremese | 1:1 | SCD Ligorna |
07/05/2023 | Stresa | 0:0 | Sanremese |
30/04/2023 | Sanremese | 1:2 | ASDC Gozzano |
23/04/2023 | SCD Ligorna | 2:0 | Sanremese |
15/04/2023 | Sanremese | 1:0 | A.S. Casale |
06/04/2023 | Vado | 2:2 | Sanremese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sanremese thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Sanremese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Bra | 1:2 | SCD Ligorna |
16/09/2023 | SCD Ligorna | 1:0 | ASDC Gozzano |
10/09/2023 | Vogherese | 2:2 | SCD Ligorna |
14/05/2023 | Sanremese | 1:1 | SCD Ligorna |
14/05/2023 | Unione Sanremo | 1:1 | SCD Ligorna |
07/05/2023 | SCD Ligorna | 2:1 | Castanese |
30/04/2023 | Pinerolo | 0:1 | SCD Ligorna |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SCD Ligorna thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sanremese vs SCD Ligorna

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | 61 | 1.53 | 21 | 12 | 7 | 45% | 67.5% | 45% | 52.5% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 5 | 1.67 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 66.7% | 33.33% | 66.67% |