Italy Serie A
22/10 Sunday
Sassuolo

VS

Lazio
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Lazio và Sassuolo, thống kê phong độ hiện tại của Lazio, phong độ hiện tại của Sassuolo, thành tích đối đầu Lazio, thành tích đối đầu Sassuolo.
Kết quả đối đầu giữa Lazio và Sassuolo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/05/2023 | Lazio | 2:0 | Sassuolo |
15/01/2023 | Sassuolo | 0:2 | Lazio |
02/04/2022 | Lazio | 2:1 | Sassuolo |
13/12/2021 | Sassuolo | 2:1 | Lazio |
15/08/2021 | Lazio | 1:1 | Sassuolo |
24/05/2021 | Sassuolo | 2:0 | Lazio |
25/01/2021 | Lazio | 2:1 | Sassuolo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sassuolo thắng 2, Lazio thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sassuolo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Frosinone | 4:2 | Sassuolo |
09/09/2023 | Sassuolo | 0:2 | FeralpiSalo |
01/09/2023 | Sassuolo | 3:1 | Verona |
28/08/2023 | Napoli | 2:0 | Sassuolo |
20/08/2023 | Sassuolo | 0:2 | Atalanta |
13/08/2023 | Cosenza | 2:5 | Sassuolo |
05/08/2023 | Wolfsburg | 1:1 | Sassuolo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sassuolo thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Sassuolo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Juventus | 3:1 | Lazio |
03/09/2023 | Napoli | 1:2 | Lazio |
28/08/2023 | Lazio | 0:1 | Genoa |
21/08/2023 | Lecce | 2:1 | Lazio |
14/08/2023 | Latina | 0:9 | Lazio |
07/08/2023 | Girona | 2:1 | Lazio |
04/08/2023 | Aston Villa | 3:0 | Lazio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lazio thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sassuolo vs Lazio

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 0 | 4 | 3% | 6% | 0% | 3% | 11 | 19 | 1.73 | 4 | 1 | 6 | 54.5% | 90.9% | 9.09% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 2 | 0 | 4 | 5% | 5% | 1% | 4% | 10 | 25 | 2.5 | 5 | 0 | 5 | 80% | 90% | 40% | 40% |