Italy Serie A
04/05 Thursday
Lazio

VS

Sassuolo
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Sassuolo và Lazio, thống kê phong độ hiện tại của Sassuolo, phong độ hiện tại của Lazio, thành tích đối đầu Sassuolo, thành tích đối đầu Lazio.
Kết quả đối đầu giữa Sassuolo và Lazio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/01/2023 | Sassuolo | 0:2 | Lazio |
02/04/2022 | Lazio | 2:1 | Sassuolo |
13/12/2021 | Sassuolo | 2:1 | Lazio |
15/08/2021 | Lazio | 1:1 | Sassuolo |
24/05/2021 | Sassuolo | 2:0 | Lazio |
25/01/2021 | Lazio | 2:1 | Sassuolo |
11/07/2020 | Lazio | 1:2 | Sassuolo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lazio thắng 3, Sassuolo thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lazio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | AZ Alkmaar | 2:1 | Lazio |
12/03/2023 | Bologna | 0:0 | Lazio |
08/03/2023 | Lazio | 1:2 | AZ Alkmaar |
04/03/2023 | Napoli | 0:1 | Lazio |
28/02/2023 | Lazio | 1:0 | Sampdoria |
24/02/2023 | CFR Cluj | 0:0 | Lazio |
19/02/2023 | Salernitana | 0:2 | Lazio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lazio thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Lazio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Roma | 3:4 | Sassuolo |
07/03/2023 | Sassuolo | 3:2 | Cremonese |
26/02/2023 | Lecce | 0:1 | Sassuolo |
18/02/2023 | Sassuolo | 0:2 | Napoli |
12/02/2023 | Udinese | 2:2 | Sassuolo |
05/02/2023 | Sassuolo | 1:0 | Atalanta |
29/01/2023 | AC Milan | 2:5 | Sassuolo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sassuolo thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lazio vs Sassuolo

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 2 | 2 | 2% | 2% | 4% | 2% | 45 | 69 | 1.53 | 22 | 11 | 12 | 48.9% | 68.9% | 46.67% | 42.22% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 1 | 1 | 3% | 4% | 2% | 3% | 36 | 62 | 1.72 | 14 | 7 | 15 | 63.9% | 77.8% | 22.22% | 58.33% |