France National
04/02 Saturday
Red Star

VS

Sedan
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Sedan và Red Star, thống kê phong độ hiện tại của Sedan, phong độ hiện tại của Red Star, thành tích đối đầu Sedan, thành tích đối đầu Red Star.
Kết quả đối đầu giữa Sedan và Red Star
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2022 | Sedan | 0:2 | Red Star |
30/04/2022 | Red Star | 0:1 | Sedan |
14/12/2021 | Sedan | 1:3 | Red Star |
20/02/2000 | Sedan | 0:1 | Red Star |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Red Star thắng 3, Sedan thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Red Star
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Dijon | 3:1 | Red Star |
18/11/2023 | Chateauroux | 2:1 | Red Star |
11/11/2023 | Red Star | 2:1 | Marignane |
07/11/2023 | Niort | 1:1 | Red Star |
24/10/2023 | Red Star | 2:0 | Cholet |
12/10/2023 | Nancy | 1:1 | Red Star |
07/10/2023 | Red Star | 2:0 | Villefranche Beaujolais |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Red Star thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Red Star
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/05/2023 | Sedan | 0:3 | Villefranche Beaujolais |
20/05/2023 | Stade Briochin | 2:1 | Sedan |
13/05/2023 | Sedan | 3:2 | Chateauroux |
29/04/2023 | Cholet | 1:2 | Sedan |
22/04/2023 | Sedan | 1:2 | Versailles |
15/04/2023 | CA Bastia | 1:1 | Sedan |
11/04/2023 | Sedan | 0:0 | Nancy |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sedan thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Red Star vs Sedan

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 3% | 6% | 1% | 5% | 17 | 29 | 1.71 | 11 | 3 | 3 | 58.8% | 94.1% | 29.41% | 70.59% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 5% | 6% | 0% | 5% | 35 | 42 | 1.2 | 12 | 10 | 13 | 54.3% | 74.3% | 22.86% | 62.86% |