Bulgaria B PFG
11/12 Saturday
Septemvri Simitli

VS

Minyor Pernik
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Minyor Pernik và Septemvri Simitli, thống kê phong độ hiện tại của Minyor Pernik, phong độ hiện tại của Septemvri Simitli, thành tích đối đầu Minyor Pernik, thành tích đối đầu Septemvri Simitli.
Kết quả đối đầu giữa Minyor Pernik và Septemvri Simitli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/08/2021 | Minyor Pernik | 4:2 | Septemvri Simitli |
16/05/2021 | Minyor Pernik | 1:0 | Septemvri Simitli |
04/12/2020 | Septemvri Simitli | 3:0 | Minyor Pernik |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Septemvri Simitli thắng 1, Minyor Pernik thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Septemvri Simitli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | Septemvri Simitli | 1:2 | Hebar |
15/05/2022 | Ludogorets Razgrad II | 4:0 | Septemvri Simitli |
07/05/2022 | Septemvri Simitli | 3:0 | Levski Lom |
04/05/2022 | Dobrudzha Dobrich | 3:0 | Septemvri Simitli |
30/04/2022 | Septemvri Simitli | 1:2 | Botev Lukovit |
21/04/2022 | Maritsa Plovdiv | 1:2 | Septemvri Simitli |
16/04/2022 | Septemvri Simitli | 1:4 | CSKA II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Septemvri Simitli thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Septemvri Simitli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Montana | 1:1 | Minyor Pernik |
05/03/2023 | Minyor Pernik | 3:0 | Botev Plovdiv II |
25/02/2023 | Levski Krumovgrad | 1:0 | Minyor Pernik |
18/02/2023 | Minyor Pernik | 0:1 | Dobrudzha Dobrich |
12/02/2023 | Ludogorets Razgrad II | 1:0 | Minyor Pernik |
26/11/2022 | Minyor Pernik | 0:2 | Beroe |
11/11/2022 | Yantra | 1:0 | Minyor Pernik |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Minyor Pernik thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Septemvri Simitli vs Minyor Pernik

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 0 | 4 | 6% | 6% | 1% | 3% | 38 | 42 | 1.11 | 9 | 9 | 20 | 60.5% | 86.8% | 10.53% | 63.16% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 1% | 3% | 1% | 1% | 23 | 23 | 1 | 6 | 6 | 11 | 30.4% | 60.9% | 34.78% | 26.09% |