Italy Serie C
16/04 Saturday
Lecco

VS

Seregno
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Seregno và Lecco, thống kê phong độ hiện tại của Seregno, phong độ hiện tại của Lecco, thành tích đối đầu Seregno, thành tích đối đầu Lecco.
Kết quả đối đầu giữa Seregno và Lecco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Seregno | 1:4 | Lecco |
09/04/2017 | Lecco | 1:5 | Seregno |
27/11/2016 | Seregno | 0:0 | Lecco |
22/05/2016 | Lecco | 2:2 | Seregno |
21/02/2016 | Seregno | 3:3 | Lecco |
18/10/2015 | Lecco | 1:1 | Seregno |
24/05/2015 | Lecco | 1:2 | Seregno |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lecco thắng 1, Seregno thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lecco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Lecco | 3:4 | Catanzaro |
29/08/2023 | Como | 0:0 | Lecco |
26/08/2023 | Lecco | 0:0 | Spezia |
23/08/2023 | Pro Vercelli | 0:2 | Lecco |
18/06/2023 | Lecco | 3:1 | Foggia |
14/06/2023 | Foggia | 1:2 | Lecco |
09/06/2023 | Cesena | 0:1 | Lecco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lecco thắng 4; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Lecco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2023 | Seregno | 0:0 | Breno |
07/05/2023 | Calvina | 5:2 | Seregno |
30/04/2023 | Seregno | 0:1 | Breno |
23/04/2023 | Real Calepina | 2:2 | Seregno |
16/04/2023 | Seregno | 3:1 | Sona |
06/04/2023 | ASD Varesina | 5:2 | Seregno |
02/04/2023 | Alcione | 2:2 | Seregno |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Seregno thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lecco vs Seregno

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 5 | 2.5 | 1 | 0 | 1 | 50% | 100% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 42 | 1.2 | 10 | 12 | 13 | 57.1% | 68.6% | 28.57% | 57.14% |