Switzerland Super League
22/10 Sunday
Basel

VS

Servette
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Servette và Basel, thống kê phong độ hiện tại của Servette, phong độ hiện tại của Basel, thành tích đối đầu Servette, thành tích đối đầu Basel.
Kết quả đối đầu giữa Servette và Basel
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/05/2023 | Servette | 3:3 | Basel |
19/02/2023 | Basel | 2:2 | Servette |
16/10/2022 | Servette | 0:0 | Basel |
24/07/2022 | Basel | 1:1 | Servette |
20/05/2022 | Servette | 0:0 | Basel |
13/03/2022 | Basel | 2:0 | Servette |
12/12/2021 | Servette | 2:2 | Basel |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Basel thắng 1, Servette thắng 0, Hòa 6.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Basel
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/09/2023 | Metz | 1:1 | Basel |
03/09/2023 | Basel | 2:2 | FC Zuerich |
20/08/2023 | SaintBlaise | 1:8 | Basel |
13/08/2023 | Basel | 1:2 | Lausanne |
06/08/2023 | Grasshopper | 3:1 | Basel |
03/08/2023 | Tobol Kostanay | 1:2 | Basel |
30/07/2023 | Basel | 5:2 | Winterthur |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Basel thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Basel
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Servette | 0:1 | Young Boys |
26/08/2023 | Yverdon | 4:1 | Servette |
19/08/2023 | Meyrin | 0:8 | Servette |
16/08/2023 | Servette | 1:1 | Rangers |
13/08/2023 | Servette | 1:1 | St. Gallen |
10/08/2023 | Rangers | 2:1 | Servette |
05/08/2023 | FC Stade LausanneOuchy | 1:1 | Servette |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Servette thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Basel vs Servette

Phong độ gần đây:
D
D
W
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 2 | 2 | 2 | 5% | 6% | 0% | 6% | 15 | 30 | 2 | 5 | 2 | 8 | 86.7% | 93.3% | 6.67% | 80% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 18 | 34 | 1.89 | 6 | 6 | 6 | 55.6% | 83.3% | 22.22% | 61.11% |