Iran Azadegan League
16/03 Thursday
Saipa

VS

Shams Azar Qazvin
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Shams Azar Qazvin và Saipa, thống kê phong độ hiện tại của Shams Azar Qazvin, phong độ hiện tại của Saipa, thành tích đối đầu Shams Azar Qazvin, thành tích đối đầu Saipa.
Kết quả đối đầu giữa Shams Azar Qazvin và Saipa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/10/2022 | Shams Azar Qazvin | 4:0 | Saipa |
28/04/2022 | Saipa | 1:1 | Shams Azar Qazvin |
14/12/2021 | Shams Azar Qazvin | 2:0 | Saipa |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Saipa thắng 0, Shams Azar Qazvin thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Saipa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 0:3 | Saipa |
02/09/2023 | Saipa | 1:0 | FC Darya Babol |
23/05/2023 | Saipa | 4:0 | Esteghlal Molasani |
17/05/2023 | Shahrdari Hamedan | 0:1 | Saipa |
10/05/2023 | Saipa | 1:0 | Khooshe Talaee Sana Saveh |
04/05/2023 | Arman Gahar Sirjan | 2:1 | Saipa |
15/04/2023 | Khalij Fars Mahshahr | 0:1 | Saipa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Saipa thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Saipa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | Aluminium Arak | 2:0 | Shams Azar Qazvin |
22/08/2023 | Mes Rafsanjan | 0:3 | Shams Azar Qazvin |
16/08/2023 | Shams Azar Qazvin | 1:2 | Samasha Pakdasht |
10/08/2023 | Esteghlal Khuzestan | 1:1 | Shams Azar Qazvin |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Shams Azar Qazvin thắng 1; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 25%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Saipa vs Shams Azar Qazvin

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 50% | 50% | 100% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 5 | 1.25 | 1 | 1 | 2 | 50% | 100% | 25% | 50% |