China Super League
25/12 Saturday
Qingdao Huanghai

VS

Shanghai Shenhua
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Shanghai Shenhua và Qingdao Huanghai, thống kê phong độ hiện tại của Shanghai Shenhua, phong độ hiện tại của Qingdao Huanghai, thành tích đối đầu Shanghai Shenhua, thành tích đối đầu Qingdao Huanghai.
Kết quả đối đầu giữa Shanghai Shenhua và Qingdao Huanghai
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Shanghai Shenhua | 3:0 | Qingdao Huanghai |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Qingdao Huanghai thắng 0, Shanghai Shenhua thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Qingdao Huanghai
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/01/2022 | Dalian Yifang | 4:1 | Qingdao Huanghai |
31/12/2021 | Qingdao Huanghai | 0:1 | Tianjin Teda |
28/12/2021 | Wuhan Zall | 1:1 | Qingdao Huanghai |
25/12/2021 | Qingdao Huanghai | 0:1 | Shanghai Shenhua |
21/12/2021 | Qingdao Huanghai | 1:2 | Dalian Yifang |
18/12/2021 | Tianjin Teda | 1:2 | Qingdao Huanghai |
15/12/2021 | Qingdao Huanghai | 2:5 | Wuhan Zall |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Qingdao Huanghai thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Qingdao Huanghai
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | Chongqing Tongliang Long | 0:2 | Shanghai Shenhua |
26/08/2023 | Shanghai Shenhua | 1:1 | Chengdu Qianbao FC |
19/08/2023 | Beijing Guoan | 2:1 | Shanghai Shenhua |
13/08/2023 | Wuhan Three Towns | 1:2 | Shanghai Shenhua |
09/08/2023 | Shanghai Shenhua | 3:0 | Shenzhen FC |
05/08/2023 | Dalian Yifang | 2:1 | Shanghai Shenhua |
29/07/2023 | Shanghai Shenhua | 0:5 | Shanghai SIPG FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shanghai Shenhua thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Qingdao Huanghai vs Shanghai Shenhua

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 3% | 4% | 0% | 4% | 24 | 16 | 0.67 | 4 | 2 | 18 | 54.2% | 70.8% | 8.33% | 37.5% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 6% | 2% | 4% | 27 | 37 | 1.37 | 15 | 6 | 6 | 44.4% | 70.4% | 37.04% | 55.56% |