Lịch sử đối đầu giữa Beijing BG và Sichuan Jiuniu

China League

22/11 Tuesday
Beijing BG
VS
Sichuan Jiuniu
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Sichuan Jiuniu và Beijing BG, thống kê phong độ hiện tại của Sichuan Jiuniu, phong độ hiện tại của Beijing BG, thành tích đối đầu Sichuan Jiuniu, thành tích đối đầu Beijing BG.

Kết quả đối đầu giữa Sichuan Jiuniu và Beijing BG

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
26/10/2022Sichuan Jiuniu5:0Beijing BG
21/08/2022Sichuan Jiuniu4:2Beijing BG
11/12/2021Beijing BG1:2Sichuan Jiuniu
27/11/2021Sichuan Jiuniu1:1Beijing BG
08/11/2020Sichuan Jiuniu1:1Beijing BG

Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Beijing BG thắng 0, Sichuan Jiuniu thắng 3, Hòa 2.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Beijing BG

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
07/12/2022Beijing BG0:1Jiangxi Liansheng
04/12/2022Suzhou Dongwu0:0Beijing BG
30/11/2022Beijing BG0:2Zhenjiang Huasa
26/11/2022Zibo Sunday2:1Beijing BG
22/11/2022Beijing BG0:2Sichuan Jiuniu
12/11/2022Jiangxi Liansheng0:1Beijing BG
08/11/2022Beijing BG2:2Suzhou Dongwu

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Beijing BG thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Beijing BG

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
09/09/2023Suzhou Dongwu0:2Sichuan Jiuniu
02/09/2023Sichuan Jiuniu2:3Qingdao Youth Island FC
26/08/2023Jinan Xingzhou0:2Sichuan Jiuniu
20/08/2023Dandong Tengyue1:2Sichuan Jiuniu
13/08/2023Sichuan Jiuniu2:0Jiangxi Liansheng
06/08/2023Sichuan Jiuniu2:0Guangzhou Evergrande
30/07/2023Sichuan Jiuniu0:2Hebei Kungfu

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sichuan Jiuniu thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Beijing BG vs Sichuan Jiuniu

Số liệu thống kê của Beijing BG
Phong độ gần đây: L D L L L W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
620.331141%3%2%1%35260.74662348.6%74.3%14.29%37.14%
Số liệu thống kê của Sichuan Jiuniu
Phong độ gần đây: W L W W W W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
61225012%6%4%2%24351.46144637.5%75%41.67%45.83%