Tanzania Premier League
05/11 Sunday
Simba SC

VS

Young Africans
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Young Africans và Simba SC, thống kê phong độ hiện tại của Young Africans, phong độ hiện tại của Simba SC, thành tích đối đầu Young Africans, thành tích đối đầu Simba SC.
Kết quả đối đầu giữa Young Africans và Simba SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/04/2023 | Simba SC | 2:0 | Young Africans |
23/10/2022 | Young Africans | 1:1 | Simba SC |
30/04/2022 | Young Africans | 0:0 | Simba SC |
11/12/2021 | Simba SC | 0:0 | Young Africans |
03/07/2021 | Simba SC | 0:1 | Young Africans |
07/11/2020 | Young Africans | 1:1 | Simba SC |
08/03/2020 | Young Africans | 1:0 | Simba SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Simba SC thắng 1, Young Africans thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Simba SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/08/2023 | Simba SC | 2:0 | Dodoma Jiji FC |
17/08/2023 | Mtibwa Sugar | 2:4 | Simba SC |
09/06/2023 | Simba SC | 3:1 | Coastal Union |
06/06/2023 | Simba SC | 6:1 | Polisi Morogoro |
12/05/2023 | Simba SC | 3:0 | Ruvu Shooting |
03/05/2023 | Namungo FC | 1:1 | Simba SC |
29/04/2023 | Wydad Casablanca | 1:0 | Simba SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Simba SC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Simba SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/08/2023 | Young Africans | 5:0 | JKT Tanzania |
26/08/2023 | Young Africans | 5:1 | ASAS |
23/08/2023 | Young Africans | 5:0 | Kinondoni MC |
20/08/2023 | ASAS | 0:2 | Young Africans |
09/06/2023 | Tanzania Prisons | 0:2 | Young Africans |
06/06/2023 | Mbeya City | 3:3 | Young Africans |
04/06/2023 | USM Alger | 0:1 | Young Africans |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Young Africans thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Simba SC vs Young Africans

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 8 | 2.67 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 100% | 33.33% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 17 | 4.25 | 4 | 0 | 0 | 75% | 100% | 75% | 25% |