Tanzania Premier League
16/04 Sunday
Simba SC

VS

Young Africans
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Young Africans và Simba SC, thống kê phong độ hiện tại của Young Africans, phong độ hiện tại của Simba SC, thành tích đối đầu Young Africans, thành tích đối đầu Simba SC.
Kết quả đối đầu giữa Young Africans và Simba SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/10/2022 | Young Africans | 1:1 | Simba SC |
30/04/2022 | Young Africans | 0:0 | Simba SC |
11/12/2021 | Simba SC | 0:0 | Young Africans |
03/07/2021 | Simba SC | 0:1 | Young Africans |
07/11/2020 | Young Africans | 1:1 | Simba SC |
08/03/2020 | Young Africans | 1:0 | Simba SC |
04/01/2020 | Simba SC | 2:2 | Young Africans |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Simba SC thắng 0, Young Africans thắng 2, Hòa 5.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Simba SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Mtibwa Sugar | 0:3 | Simba SC |
07/03/2023 | Simba SC | 1:0 | Vipers SC |
25/02/2023 | Vipers SC | 0:1 | Simba SC |
21/02/2023 | Simba SC | 1:1 | Azam FC |
18/02/2023 | Simba SC | 0:3 | Raja Casablanca |
11/02/2023 | Horoya AC | 1:0 | Simba SC |
03/02/2023 | Simba SC | 3:1 | Singida Big Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Simba SC thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Simba SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Young Africans | 3:1 | Geita Gold FC |
08/03/2023 | Young Africans | 2:0 | AS Real Bamako |
26/02/2023 | AS Real Bamako | 1:1 | Young Africans |
22/02/2023 | Kinondoni MC | 0:1 | Young Africans |
19/02/2023 | Young Africans | 3:1 | TP Mazembe |
12/02/2023 | US Monastir | 2:0 | Young Africans |
04/02/2023 | Young Africans | 2:0 | Namungo FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Young Africans thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Simba SC vs Young Africans

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 3% | 1% | 29 | 62 | 2.14 | 19 | 7 | 3 | 51.7% | 72.4% | 48.28% | 41.38% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 2% | 5% | 2% | 3% | 28 | 51 | 1.82 | 23 | 3 | 2 | 39.3% | 71.4% | 60.71% | 35.71% |