AFF Suzuki Cup
14/12 Tuesday
Singapore

VS

Timor-Leste
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Timor-Leste và Singapore, thống kê phong độ hiện tại của Timor-Leste, phong độ hiện tại của Singapore, thành tích đối đầu Timor-Leste, thành tích đối đầu Singapore.
Kết quả đối đầu giữa Timor-Leste và Singapore
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/11/2018 | Singapore | 6:1 | TimorLeste |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Singapore thắng 1, Timor-Leste thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Singapore
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/01/2023 | Malaysia | 4:1 | Singapore |
30/12/2022 | Singapore | 0:0 | Vietnam |
27/12/2022 | Laos | 0:2 | Singapore |
24/12/2022 | Singapore | 3:2 | Myanmar |
17/12/2022 | Singapore | 3:1 | Maldives |
24/09/2022 | Singapore | 1:1 | India |
21/09/2022 | Vietnam | 4:0 | Singapore |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Singapore thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Singapore
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/11/2022 | TimorLeste | 1:0 | Brunei |
05/11/2022 | Brunei | 6:2 | TimorLeste |
02/06/2022 | Cambodia | 2:1 | TimorLeste |
30/01/2022 | Indonesia | 3:0 | TimorLeste |
27/01/2022 | Indonesia | 4:1 | TimorLeste |
14/12/2021 | Singapore | 2:0 | TimorLeste |
11/12/2021 | TimorLeste | 0:7 | Philippines |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Timor-Leste thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Singapore vs Timor-Leste

Phong độ gần đây:
L
D
W
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 3% | 5% | 2% | 4% | 29 | 40 | 1.38 | 11 | 5 | 13 | 65.5% | 93.1% | 17.24% | 55.17% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 0 | 5 | 4% | 5% | 1% | 3% | 10 | 8 | 0.8 | 2 | 0 | 8 | 60% | 90% | 20% | 30% |