Hungary NB II
05/03 Sunday
BFC Siofok

VS

Soroksar SC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Soroksar SC và BFC Siofok, thống kê phong độ hiện tại của Soroksar SC, phong độ hiện tại của BFC Siofok, thành tích đối đầu Soroksar SC, thành tích đối đầu BFC Siofok.
Kết quả đối đầu giữa Soroksar SC và BFC Siofok
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2022 | Soroksar SC | 2:1 | BFC Siofok |
12/12/2021 | Soroksar SC | 0:1 | BFC Siofok |
02/08/2021 | BFC Siofok | 0:0 | Soroksar SC |
07/04/2021 | Soroksar SC | 0:0 | BFC Siofok |
18/10/2020 | BFC Siofok | 2:3 | Soroksar SC |
29/09/2019 | BFC Siofok | 1:1 | Soroksar SC |
21/04/2019 | Soroksar SC | 2:6 | BFC Siofok |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; BFC Siofok thắng 2, Soroksar SC thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của BFC Siofok
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | BFC Siofok | 2:2 | Soroksar SC |
28/02/2023 | Szeged | 0:1 | BFC Siofok |
19/02/2023 | Haladas | 2:2 | BFC Siofok |
12/02/2023 | BFC Siofok | 0:1 | Gyori ETO |
05/02/2023 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 1:1 | BFC Siofok |
29/01/2023 | BFC Siofok | 2:0 | Aqvital FC Csakvar |
11/12/2022 | Diosgyori VTK | 3:1 | BFC Siofok |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; BFC Siofok thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của BFC Siofok
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | BFC Siofok | 2:2 | Soroksar SC |
26/02/2023 | Soroksar SC | 4:0 | Haladas |
19/02/2023 | Gyori ETO | 1:1 | Soroksar SC |
12/02/2023 | Soroksar SC | 2:2 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
05/02/2023 | Aqvital FC Csakvar | 0:0 | Soroksar SC |
29/01/2023 | Soroksar SC | 0:5 | Diosgyori VTK |
11/12/2022 | Kozarmisleny | 1:1 | Soroksar SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Soroksar SC thắng 1; Hòa 5; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của BFC Siofok vs Soroksar SC

Phong độ gần đây:
D
W
D
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 3 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 26 | 28 | 1.08 | 8 | 8 | 10 | 53.8% | 69.2% | 23.08% | 57.69% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
D
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 4 | 1 | 4% | 5% | 2% | 3% | 26 | 40 | 1.54 | 8 | 11 | 7 | 61.5% | 88.5% | 19.23% | 73.08% |