Bulgaria A Grupa
23/04 Sunday
Spartak Varna

VS

Septemvri Sofia
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Septemvri Sofia và Spartak Varna, thống kê phong độ hiện tại của Septemvri Sofia, phong độ hiện tại của Spartak Varna, thành tích đối đầu Septemvri Sofia, thành tích đối đầu Spartak Varna.
Kết quả đối đầu giữa Septemvri Sofia và Spartak Varna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/09/2022 | Septemvri Sofia | 1:1 | Spartak Varna |
11/12/2021 | Spartak Varna | 2:1 | Septemvri Sofia |
04/08/2021 | Septemvri Sofia | 4:2 | Spartak Varna |
31/10/2019 | Septemvri Sofia | 3:0 | Spartak Varna |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Spartak Varna thắng 1, Septemvri Sofia thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Spartak Varna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | PFC CSKASofia | 1:0 | Spartak Varna |
11/03/2023 | Spartak Varna | 1:2 | PFC Lokomotiv Sofia |
06/03/2023 | Arda Kardzhali | 2:0 | Spartak Varna |
25/02/2023 | Spartak Varna | 2:1 | Botev Vratsa |
20/02/2023 | Hebar | 0:0 | Spartak Varna |
11/02/2023 | Spartak Varna | 1:2 | Ludogorets Razgrad |
27/11/2022 | Spartak Varna | 1:0 | Chavdar Etropole |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Spartak Varna thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Spartak Varna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Cherno More Varna | 3:0 | Septemvri Sofia |
10/03/2023 | Septemvri Sofia | 2:1 | Botev Plovdiv |
04/03/2023 | Beroe | 1:2 | Septemvri Sofia |
26/02/2023 | Septemvri Sofia | 0:1 | PFC CSKASofia |
18/02/2023 | PFC Lokomotiv Sofia | 1:1 | Septemvri Sofia |
12/02/2023 | Septemvri Sofia | 0:1 | Arda Kardzhali |
01/12/2022 | Septemvri Sofia | 1:2 | PFC CSKASofia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Septemvri Sofia thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Spartak Varna vs Septemvri Sofia

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 3% | 4% | 1% | 3% | 26 | 21 | 0.81 | 4 | 6 | 16 | 46.2% | 69.2% | 15.38% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 0% | 3% | 26 | 24 | 0.92 | 6 | 7 | 13 | 46.2% | 61.5% | 15.38% | 50% |