Portugal Portuguese Third Division
28/01 Saturday
Real SC

VS

Sporting CP B
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Sporting CP B và Real SC, thống kê phong độ hiện tại của Sporting CP B, phong độ hiện tại của Real SC, thành tích đối đầu Sporting CP B, thành tích đối đầu Real SC.
Kết quả đối đầu giữa Sporting CP B và Real SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/10/2022 | Sporting CP B | 1:0 | Real SC |
24/04/2022 | Real SC | 1:0 | Sporting CP B |
02/04/2022 | Sporting CP B | 1:1 | Real SC |
12/12/2021 | Sporting CP B | 4:2 | Real SC |
14/08/2021 | Real SC | 0:0 | Sporting CP B |
11/04/2021 | Real SC | 0:0 | Sporting CP B |
10/01/2021 | Sporting CP B | 2:1 | Real SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real SC thắng 1, Sporting CP B thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Real SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Alverca | 2:1 | Real SC |
27/02/2023 | Real SC | 1:2 | Vitoria de Setubal |
19/02/2023 | Moncarapachense | 1:6 | Real SC |
13/02/2023 | Real SC | 1:2 | Caldas |
04/02/2023 | Fontinhas | 0:1 | Real SC |
28/01/2023 | Real SC | 0:1 | Sporting CP B |
14/01/2023 | Real SC | 0:1 | Amora FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real SC thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Real SC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Fontinhas | 2:0 | Sporting CP B |
25/02/2023 | Sporting CP B | 2:1 | Oliveira Hospital |
18/02/2023 | Sporting CP B | 0:1 | Uniao de Leiria |
11/02/2023 | Amora FC | 2:1 | Sporting CP B |
05/02/2023 | Sporting CP B | 0:1 | CF Os Belenenses |
28/01/2023 | Real SC | 0:1 | Sporting CP B |
21/01/2023 | Sporting CP B | 1:2 | Academica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting CP B thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Real SC vs Sporting CP B

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 0 | 4 | 4% | 4% | 1% | 4% | 23 | 30 | 1.3 | 7 | 2 | 14 | 56.5% | 65.2% | 17.39% | 56.52% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 0 | 4 | 2% | 3% | 1% | 2% | 21 | 25 | 1.19 | 10 | 1 | 10 | 38.1% | 52.4% | 38.1% | 38.1% |