Portugal Portuguese Third Division
07/05 Sunday
Sporting CP B

VS

Real SC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Real SC và Sporting CP B, thống kê phong độ hiện tại của Real SC, phong độ hiện tại của Sporting CP B, thành tích đối đầu Real SC, thành tích đối đầu Sporting CP B.
Kết quả đối đầu giữa Real SC và Sporting CP B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/04/2023 | Real SC | 2:0 | Sporting CP B |
28/01/2023 | Real SC | 0:1 | Sporting CP B |
08/10/2022 | Sporting CP B | 1:0 | Real SC |
24/04/2022 | Real SC | 1:0 | Sporting CP B |
02/04/2022 | Sporting CP B | 1:1 | Real SC |
12/12/2021 | Sporting CP B | 4:2 | Real SC |
14/08/2021 | Real SC | 0:0 | Sporting CP B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting CP B thắng 3, Real SC thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sporting CP B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | º Dezembro | 0:1 | Sporting CP B |
03/09/2023 | Sporting CP B | 1:2 | Academica |
27/08/2023 | Atlético CP | 0:2 | Sporting CP B |
21/08/2023 | Sporting CP B | 2:0 | Oliveira Hospital |
14/08/2023 | Sporting Covilha | 3:0 | Sporting CP B |
10/08/2023 | Sporting CP B | 1:0 | Amora FC |
07/05/2023 | Sporting CP B | 2:1 | Real SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting CP B thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Sporting CP B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Real SC | 1:2 | CD Olivais e Moscavide |
07/05/2023 | Sporting CP B | 2:1 | Real SC |
02/05/2023 | Real SC | 1:2 | Vitoria de Setubal |
22/04/2023 | Real SC | 2:1 | Oliveira Hospital |
16/04/2023 | Real SC | 2:0 | Sporting CP B |
07/04/2023 | Vitoria de Setubal | 1:0 | Real SC |
02/04/2023 | Oliveira Hospital | 1:0 | Real SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Real SC thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sporting CP B vs Real SC

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 0 | 2 | 33.3% | 66.7% | 66.67% | 16.67% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 100% |