Portugal Liga ZON Sagres
13/03 Monday
Sporting CP

VS

Boavista
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Boavista và Sporting CP, thống kê phong độ hiện tại của Boavista, phong độ hiện tại của Sporting CP, thành tích đối đầu Boavista, thành tích đối đầu Sporting CP.
Kết quả đối đầu giữa Boavista và Sporting CP
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2022 | Boavista | 2:1 | Sporting CP |
26/04/2022 | Boavista | 0:3 | Sporting CP |
12/12/2021 | Sporting CP | 2:0 | Boavista |
12/05/2021 | Sporting CP | 1:0 | Boavista |
27/01/2021 | Boavista | 0:2 | Sporting CP |
24/02/2020 | Sporting CP | 2:0 | Boavista |
16/09/2019 | Boavista | 1:1 | Sporting CP |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting CP thắng 5, Boavista thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sporting CP
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Sporting CP | 2:2 | Arsenal |
05/03/2023 | Portimonense | 0:1 | Sporting CP |
28/02/2023 | Sporting CP | 2:0 | Estoril |
24/02/2023 | FC Midtjylland | 0:4 | Sporting CP |
21/02/2023 | Chaves | 2:3 | Sporting CP |
17/02/2023 | Sporting CP | 1:1 | FC Midtjylland |
13/02/2023 | Sporting CP | 1:2 | FC Porto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting CP thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Sporting CP
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Boavista | 0:0 | Arouca |
27/02/2023 | Pacos de Ferreira | 1:3 | Boavista |
21/02/2023 | Benfica | 3:1 | Boavista |
14/02/2023 | Boavista | 0:0 | Casa Pia |
10/02/2023 | Estoril | 2:1 | Boavista |
04/02/2023 | Santa Clara | 2:2 | Boavista |
30/01/2023 | Boavista | 4:2 | Portimonense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Boavista thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sporting CP vs Boavista

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 2 | 0 | 3% | 5% | 3% | 3% | 45 | 88 | 1.96 | 24 | 9 | 12 | 57.8% | 88.9% | 35.56% | 46.67% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 3 | 2 | 4% | 4% | 2% | 4% | 33 | 38 | 1.15 | 11 | 9 | 13 | 54.5% | 69.7% | 21.21% | 54.55% |