Scotland Premier League
11/11 Saturday
St.Johnstone

VS

Ross County
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Ross County và St.Johnstone, thống kê phong độ hiện tại của Ross County, phong độ hiện tại của St.Johnstone, thành tích đối đầu Ross County, thành tích đối đầu St.Johnstone.
Kết quả đối đầu giữa Ross County và St.Johnstone
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/08/2023 | Ross County | 2:0 | St.Johnstone |
25/05/2023 | Ross County | 3:3 | St.Johnstone |
08/04/2023 | St.Johnstone | 0:2 | Ross County |
17/12/2022 | Ross County | 1:2 | St.Johnstone |
17/09/2022 | St.Johnstone | 0:0 | Ross County |
26/02/2022 | Ross County | 3:1 | St.Johnstone |
23/12/2021 | St.Johnstone | 1:2 | Ross County |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Johnstone thắng 1, Ross County thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của St.Johnstone
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Hibernian | 2:0 | St.Johnstone |
16/09/2023 | St.Johnstone | 0:2 | Rangers |
02/09/2023 | St.Johnstone | 2:2 | Dundee FC |
26/08/2023 | Celtic | 0:0 | St.Johnstone |
12/08/2023 | Ross County | 2:0 | St.Johnstone |
05/08/2023 | St.Johnstone | 0:2 | Hearts |
29/07/2023 | St.Johnstone | 0:4 | Stirling Albion |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Johnstone thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của St.Johnstone
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/09/2023 | Ross County | 0:1 | Aberdeen |
24/09/2023 | Aberdeen | 4:0 | Ross County |
16/09/2023 | Ross County | 1:1 | Livingston |
02/09/2023 | Kilmarnock | 0:1 | Ross County |
26/08/2023 | Ross County | 0:2 | Rangers |
19/08/2023 | Airdrieonians | 3:4 | Ross County |
12/08/2023 | Ross County | 2:0 | St.Johnstone |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ross County thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của St.Johnstone vs Ross County

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 2 | 4 | 1% | 5% | 1% | 1% | 12 | 11 | 0.92 | 2 | 3 | 7 | 41.7% | 83.3% | 25% | 25% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 5% | 2% | 2% | 14 | 32 | 2.29 | 8 | 2 | 4 | 71.4% | 92.9% | 14.29% | 71.43% |