Lịch sử đối đầu giữa St.Johnstone và Ross County

Scotland Premier League

08/04 Saturday
St.Johnstone
VS
Ross County
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ross County và St.Johnstone, thống kê phong độ hiện tại của Ross County, phong độ hiện tại của St.Johnstone, thành tích đối đầu Ross County, thành tích đối đầu St.Johnstone.

Kết quả đối đầu giữa Ross County và St.Johnstone

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
17/12/2022Ross County1:2St.Johnstone
17/09/2022St.Johnstone0:0Ross County
26/02/2022Ross County3:1St.Johnstone
23/12/2021St.Johnstone1:2Ross County
31/07/2021Ross County0:0St.Johnstone
20/03/2021St.Johnstone1:0Ross County
02/01/2021Ross County1:1St.Johnstone

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Johnstone thắng 2, Ross County thắng 2, Hòa 3.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của St.Johnstone

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/03/2023Hearts3:0St.Johnstone
25/02/2023St.Johnstone1:1St. Mirren
18/02/2023Dundee United1:2St.Johnstone
05/02/2023St.Johnstone1:4Celtic
02/02/2023Motherwell0:2St.Johnstone
28/01/2023Rangers2:0St.Johnstone
22/01/2023St.Johnstone0:1Rangers

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Johnstone thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của St.Johnstone

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/03/2023Ross County0:2Motherwell
25/02/2023Ross County4:0Dundee United
18/02/2023St. Mirren1:0Ross County
04/02/2023Rangers2:1Ross County
01/02/2023Ross County1:1Hibernian
28/01/2023Ross County3:0Kilmarnock
21/01/2023Hamilton Academical0:0Ross County

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ross County thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của St.Johnstone vs Ross County

Số liệu thống kê của St.Johnstone
Phong độ gần đây: L D W L W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6612133%6%1%3%35431.231271657.1%74.3%17.14%57.14%
Số liệu thống kê của Ross County
Phong độ gần đây: L W L L D W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
691.52133%5%2%2%35401.141081742.9%71.4%31.43%40%