Germany Oberliga
18/02 Sunday
Rostocker FC 1895

VS

Staaken
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Staaken và Rostocker FC 1895, thống kê phong độ hiện tại của Staaken, phong độ hiện tại của Rostocker FC 1895, thành tích đối đầu Staaken, thành tích đối đầu Rostocker FC 1895.
Kết quả đối đầu giữa Staaken và Rostocker FC 1895
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/08/2023 | Staaken | 3:2 | Rostocker FC |
25/02/2023 | Staaken | 3:6 | Rostocker FC |
10/09/2022 | Rostocker FC | 2:1 | Staaken |
20/02/2022 | Staaken | 3:2 | Rostocker FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Rostocker FC 1895 thắng 1, Staaken thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rostocker FC 1895
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Rostocker FC | 1:0 | CFC Hertha |
12/11/2023 | Rostocker FC | 2:1 | |
04/11/2023 | RSV Eintracht | 1:3 | Rostocker FC |
29/10/2023 | Rostocker FC | 1:1 | FSV Union Fuerstenwalde |
21/10/2023 | SV Lichtenberg | 5:2 | Rostocker FC |
07/10/2023 | Rostocker FC | 0:2 | Anker Wismar |
30/09/2023 | Optik Rathenow | 6:0 | Rostocker FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rostocker FC 1895 thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Rostocker FC 1895
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | SV Lichtenberg | 4:0 | Staaken |
11/11/2023 | Staaken | 2:0 | Anker Wismar |
04/11/2023 | Optik Rathenow | 4:2 | Staaken |
29/10/2023 | Staaken | 1:3 | SG Dynamo Schwerin |
22/10/2023 | Tasmania Berlin | 1:0 | Staaken |
08/10/2023 | Staaken | 0:2 | Hertha Zehlendorf |
01/10/2023 | TuS Makkabi Berlin | 3:1 | Staaken |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Staaken thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rostocker FC 1895 vs Staaken

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 15 | 16 | 1.07 | 5 | 1 | 9 | 73.3% | 93.3% | 6.67% | 53.33% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 0 | 5 | 3% | 5% | 1% | 2% | 14 | 21 | 1.5 | 5 | 1 | 8 | 64.3% | 85.7% | 7.14% | 64.29% |