France Ligue 1
13/03 Monday
Marseille

VS

Strasbourg
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Strasbourg và Marseille, thống kê phong độ hiện tại của Strasbourg, phong độ hiện tại của Marseille, thành tích đối đầu Strasbourg, thành tích đối đầu Marseille.
Kết quả đối đầu giữa Strasbourg và Marseille
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Marseille | 2:2 | Strasbourg |
30/10/2022 | Strasbourg | 2:2 | Marseille |
22/05/2022 | Marseille | 4:0 | Strasbourg |
12/12/2021 | Strasbourg | 0:2 | Marseille |
01/05/2021 | Marseille | 1:1 | Strasbourg |
07/11/2020 | Strasbourg | 0:1 | Marseille |
30/01/2020 | Marseille | 3:1 | Strasbourg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Marseille thắng 4, Strasbourg thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Marseille
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2023 | Reims | 1:2 | Marseille |
13/03/2023 | Marseille | 2:2 | Strasbourg |
06/03/2023 | Rennes | 0:1 | Marseille |
02/03/2023 | Marseille | 2:2 | Annecy FC |
27/02/2023 | Marseille | 0:3 | PSG |
20/02/2023 | Toulouse | 2:3 | Marseille |
12/02/2023 | Clermont Foot | 0:2 | Marseille |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Marseille thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Marseille
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Strasbourg | 2:0 | Auxerre |
13/03/2023 | Marseille | 2:2 | Strasbourg |
05/03/2023 | Strasbourg | 0:1 | Brest |
26/02/2023 | Clermont Foot | 1:1 | Strasbourg |
19/02/2023 | Strasbourg | 2:1 | Angers |
12/02/2023 | Lille | 2:0 | Strasbourg |
05/02/2023 | Strasbourg | 2:0 | Montpellier |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Strasbourg thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Marseille vs Strasbourg

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 5% | 5% | 1% | 4% | 45 | 76 | 1.69 | 24 | 8 | 13 | 53.3% | 84.4% | 26.67% | 55.56% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 1% | 3% | 37 | 48 | 1.3 | 8 | 15 | 14 | 59.5% | 86.5% | 13.51% | 70.27% |