France Ligue 1
26/11 Sunday
Strasbourg

VS

Marseille
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Marseille và Strasbourg, thống kê phong độ hiện tại của Marseille, phong độ hiện tại của Strasbourg, thành tích đối đầu Marseille, thành tích đối đầu Strasbourg.
Kết quả đối đầu giữa Marseille và Strasbourg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Marseille | 2:2 | Strasbourg |
30/10/2022 | Strasbourg | 2:2 | Marseille |
22/05/2022 | Marseille | 4:0 | Strasbourg |
12/12/2021 | Strasbourg | 0:2 | Marseille |
01/05/2021 | Marseille | 1:1 | Strasbourg |
07/11/2020 | Strasbourg | 0:1 | Marseille |
30/01/2020 | Marseille | 3:1 | Strasbourg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Strasbourg thắng 0, Marseille thắng 4, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Strasbourg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/12/2023 | Reims | 2:1 | Strasbourg |
26/11/2023 | Strasbourg | 1:1 | Marseille |
05/11/2023 | Strasbourg | 0:0 | Clermont Foot |
29/10/2023 | Rennes | 1:1 | Strasbourg |
21/10/2023 | PSG | 3:0 | Strasbourg |
07/10/2023 | Strasbourg | 1:2 | Nantes |
30/09/2023 | Strasbourg | 0:1 | Lens |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Strasbourg thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Strasbourg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/12/2023 | Marseille | 4:3 | Ajax |
26/11/2023 | Strasbourg | 1:1 | Marseille |
13/11/2023 | Lens | 1:0 | Marseille |
10/11/2023 | AEK Athens | 0:2 | Marseille |
05/11/2023 | Marseille | 0:0 | Lille |
26/10/2023 | Marseille | 3:1 | AEK Athens |
22/10/2023 | Nice | 1:0 | Marseille |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Marseille thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Strasbourg vs Marseille

Phong độ gần đây:
L
D
D
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 3 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 20 | 23 | 1.15 | 6 | 7 | 7 | 60% | 80% | 25% | 55% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 23 | 33 | 1.43 | 9 | 7 | 7 | 47.8% | 69.6% | 30.43% | 47.83% |