Germany Oberliga
29/03 Tuesday
SV Pullach

VS

Tuerkspor Augsburg
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Tuerkspor Augsburg và SV Pullach, thống kê phong độ hiện tại của Tuerkspor Augsburg, phong độ hiện tại của SV Pullach, thành tích đối đầu Tuerkspor Augsburg, thành tích đối đầu SV Pullach.
Kết quả đối đầu giữa Tuerkspor Augsburg và SV Pullach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/08/2021 | Tuerkspor Augsburg | 4:1 | SV Pullach |
03/10/2020 | SV Pullach | 1:2 | Tuerkspor Augsburg |
24/08/2019 | Tuerkspor Augsburg | 7:1 | SV Pullach |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; SV Pullach thắng 0, Tuerkspor Augsburg thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SV Pullach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | SV Pullach | 2:2 | TSV Schwaben Augsburg |
14/05/2022 | Jahn Regensburg II | 4:2 | SV Pullach |
07/05/2022 | SV Pullach | 0:1 | SV Kirchanschoring |
01/05/2022 | VfR Garching | 3:3 | SV Pullach |
23/04/2022 | SV Pullach | 3:0 | TSV Landsberg |
14/04/2022 | Muenchen II | 3:2 | SV Pullach |
06/04/2022 | SV Pullach | 1:2 | Gundelfingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SV Pullach thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của SV Pullach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | FC Memmingen | 1:1 | Tuerkspor Augsburg |
27/11/2022 | Tuerkspor Augsburg | 4:1 | Hallbergmoos |
19/11/2022 | Ingolstadt II | 2:0 | Tuerkspor Augsburg |
13/11/2022 | Tuerkspor Augsburg | 0:2 | FC Ismaning |
05/11/2022 | SV Erlbach | 2:0 | Tuerkspor Augsburg |
29/10/2022 | Tuerkspor Augsburg | 3:3 | SV Kirchanschoring |
23/10/2022 | Tuerkspor Augsburg | 2:3 | VfR Garching |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tuerkspor Augsburg thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SV Pullach vs Tuerkspor Augsburg

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5% | 5% | 1% | 4% | 36 | 49 | 1.36 | 10 | 8 | 18 | 66.7% | 75% | 19.44% | 58.33% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 2% | 6% | 0% | 3% | 22 | 27 | 1.23 | 3 | 5 | 14 | 63.6% | 90.9% | 4.55% | 59.09% |