Hungary NB II
05/03 Sunday
Bekescsaba

VS

Szeged 2011
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Szeged 2011 và Bekescsaba, thống kê phong độ hiện tại của Szeged 2011, phong độ hiện tại của Bekescsaba, thành tích đối đầu Szeged 2011, thành tích đối đầu Bekescsaba.
Kết quả đối đầu giữa Szeged 2011 và Bekescsaba
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2022 | Szeged | 3:3 | Bekescsaba |
12/12/2021 | Szeged | 1:2 | Bekescsaba |
02/08/2021 | Bekescsaba | 0:1 | Szeged |
06/12/2020 | Bekescsaba | 4:1 | Szeged |
03/08/2020 | Szeged | 1:2 | Bekescsaba |
06/10/2019 | Szeged | 1:0 | Bekescsaba |
10/12/2017 | Bekescsaba | 3:1 | Szeged |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bekescsaba thắng 4, Szeged 2011 thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bekescsaba
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/08/2023 | Bekescsaba | 3:1 | Monori SE |
05/08/2023 | Tiszaföldvár | 1:2 | Bekescsaba |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Bekescsaba thắng 2; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Phong độ gần đây của Bekescsaba
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Kozarmisleny | 1:1 | Szeged |
28/08/2023 | Szeged | 0:2 | Aqvital FC Csakvar |
19/08/2023 | BVSC | 0:1 | Szeged |
17/08/2023 | Szeged | 1:1 | Gyirmot |
14/08/2023 | FC Ajka | 0:0 | Szeged |
06/08/2023 | Szeged | 4:3 | Vasas Budapest |
31/07/2023 | Kazincbarcikai BSC | 0:1 | Szeged |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Szeged 2011 thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bekescsaba vs Szeged 2011

Phong độ gần đây:
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 6 | 0 | 0 | 5% | 6% | 3% | 3% | 9 | 20 | 2.22 | 8 | 0 | 1 | 66.7% | 77.8% | 44.44% | 44.44% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 1% | 4% | 2% | 3% | 8 | 15 | 1.88 | 4 | 3 | 1 | 25% | 62.5% | 37.5% | 50% |