Hungary NB II
12/12 Sunday
Szentlorinc

VS

Szolnok
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Szolnok và Szentlorinc, thống kê phong độ hiện tại của Szolnok, phong độ hiện tại của Szentlorinc, thành tích đối đầu Szolnok, thành tích đối đầu Szentlorinc.
Kết quả đối đầu giữa Szolnok và Szentlorinc
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/08/2021 | Szolnok | 1:1 | Szentlorinc |
06/12/2020 | Szentlorinc | 0:0 | Szolnok |
03/08/2020 | Szolnok | 1:0 | Szentlorinc |
01/03/2017 | Szolnok | 3:0 | Szentlorinc |
14/02/2017 | Szentlorinc | 0:2 | Szolnok |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Szentlorinc thắng 0, Szolnok thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Szentlorinc
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Szentlorinc thắng 0; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: NAN%
Phong độ gần đây của Szentlorinc
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/05/2022 | Szolnok | 1:2 | Haladas |
15/05/2022 | Duna Aszfalt TVSE | 1:2 | Szolnok |
08/05/2022 | Szolnok | 1:1 | Dorogi FC |
01/05/2022 | Szeged | 2:1 | Szolnok |
24/04/2022 | Szolnok | 1:0 | III Keruleti TVE |
17/04/2022 | Bekescsaba | 1:2 | Szolnok |
10/04/2022 | Szolnok | 1:0 | Nyiregyhaza Spartacus FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Szolnok thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Szentlorinc vs Szolnok

Phong độ gần đây:
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 2 | 0 | 3% | 6% | 3% | 3% | 19 | 48 | 2.53 | 15 | 4 | 0 | 63.2% | 84.2% | 47.37% | 52.63% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 1% | 5% | 38 | 35 | 0.92 | 9 | 11 | 18 | 39.5% | 68.4% | 23.68% | 47.37% |