Slovenia PrvaLiga
16/04 Sunday
NK Celje

VS

Tabor
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Tabor và NK Celje, thống kê phong độ hiện tại của Tabor, phong độ hiện tại của NK Celje, thành tích đối đầu Tabor, thành tích đối đầu NK Celje.
Kết quả đối đầu giữa Tabor và NK Celje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/02/2023 | Tabor | 2:2 | NK Celje |
14/10/2022 | NK Celje | 1:0 | Tabor |
05/08/2022 | Tabor | 1:0 | NK Celje |
02/04/2022 | NK Celje | 1:0 | Tabor |
11/12/2021 | Tabor | 2:1 | NK Celje |
27/09/2021 | NK Celje | 2:2 | Tabor |
15/09/2021 | Tabor | 0:2 | NK Celje |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Celje thắng 3, Tabor thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của NK Celje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | NK Celje | 1:0 | Radomlje |
18/09/2023 | Koper | 1:1 | NK Celje |
03/09/2023 | NK Celje | 2:0 | Maribor |
01/09/2023 | NK Celje | 1:1 | Maccabi Tel Aviv |
27/08/2023 | Olimpija Ljubljana | 2:4 | NK Celje |
25/08/2023 | Maccabi Tel Aviv | 4:1 | NK Celje |
21/08/2023 | Domzale | 1:2 | NK Celje |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Celje thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của NK Celje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Tabor | 0:2 | NK Krka |
20/09/2023 | Dravinja | 5:2 | Tabor |
16/09/2023 | Tabor | 1:2 | Jadran |
09/09/2023 | Nafta | 0:0 | Tabor |
06/09/2023 | Tabor | 1:5 | ND Beltinci |
02/09/2023 | Tabor | 1:1 | Rudar Velenje |
20/08/2023 | ND Bilje | 1:1 | Tabor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tabor thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của NK Celje vs Tabor

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 2% | 4% | 23 | 43 | 1.87 | 11 | 8 | 4 | 56.5% | 82.6% | 30.43% | 65.22% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 2 | 4 | 3% | 5% | 1% | 4% | 9 | 8 | 0.89 | 0 | 4 | 5 | 55.6% | 88.9% | 11.11% | 66.67% |