Venezuela Primera Division
23/04 Sunday
Tachira

VS

Caracas
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Caracas và Tachira, thống kê phong độ hiện tại của Caracas, phong độ hiện tại của Tachira, thành tích đối đầu Caracas, thành tích đối đầu Tachira.
Kết quả đối đầu giữa Caracas và Tachira
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/07/2022 | Tachira | 0:0 | Caracas |
23/04/2022 | Caracas | 2:0 | Tachira |
12/12/2021 | Caracas | 0:0 | Tachira |
29/11/2021 | Tachira | 1:0 | Caracas |
08/11/2021 | Caracas | 2:0 | Tachira |
30/11/2020 | Caracas | 0:0 | Tachira |
07/11/2020 | Tachira | 1:1 | Caracas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tachira thắng 1, Caracas thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tachira
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Metropolitanos FC | 2:0 | Tachira |
09/03/2023 | Estudiantes Merida | 1:1 | Tachira |
05/03/2023 | Tachira | 5:0 | Rayo Zuliano |
26/02/2023 | Carabobo FC | 1:3 | Tachira |
19/02/2023 | Tachira | 1:0 | Monagas SC |
11/02/2023 | Madeira Club Lara | 3:1 | Tachira |
06/02/2023 | Tachira | 3:0 | Estudiantes Merida |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tachira thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Tachira
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | Caracas | 0:1 | Academia Puerto Cabello |
04/03/2023 | Caracas | 1:1 | Portuguesa FC |
27/02/2023 | Universidad Central | 0:2 | Caracas |
20/02/2023 | Caracas | 2:2 | Madeira Club Lara |
13/02/2023 | Caracas | 3:3 | Rayo Zuliano |
04/02/2023 | Caracas | 0:0 | Carabobo FC |
22/10/2022 | Deportivo La Guaira | 1:2 | Caracas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Caracas thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tachira vs Caracas

Phong độ gần đây:
L
D
W
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 14 | 2 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 85.7% | 42.86% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 4 | 1 | 33.3% | 66.7% | 33.33% | 50% |