Taiwan Division A
12/12 Sunday
Tainan City

VS

CPC FC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa CPC FC và Tainan City, thống kê phong độ hiện tại của CPC FC, phong độ hiện tại của Tainan City, thành tích đối đầu CPC FC, thành tích đối đầu Tainan City.
Kết quả đối đầu giữa CPC FC và Tainan City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/04/2021 | CPC FC | 2:3 | Tainan City |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Tainan City thắng 1, CPC FC thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tainan City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/07/2023 | Ming Chuan University | 0:1 | Tainan City |
28/06/2023 | Tainan City | 0:2 | Taichung Futuro |
04/06/2023 | Tainan City | 3:1 | Taicheng Lions |
31/05/2023 | Kaohsiung County Taipower | 1:2 | Tainan City |
28/05/2023 | Tainan City | 2:0 | Taipei City Tatung |
21/05/2023 | AC Taipei | 0:0 | Tainan City |
17/05/2023 | Tainan City | 2:1 | Air Source Development |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tainan City thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Tainan City
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/12/2021 | Air Source Development | 3:0 | CPC FC |
12/12/2021 | Tainan City | 4:1 | CPC FC |
05/12/2021 | CPC FC | 2:3 | Taipei City Tatung |
01/12/2021 | Kaohsiung County Taipower | 1:1 | CPC FC |
28/11/2021 | Hasus TSU | 0:3 | CPC FC |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; CPC FC thắng 1; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 20%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tainan City vs CPC FC

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 1 | 1 | 2% | 4% | 3% | 2% | 14 | 24 | 1.71 | 11 | 1 | 2 | 35.7% | 64.3% | 57.14% | 28.57% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 2% | 3% | 14 | 18 | 1.29 | 4 | 2 | 8 | 64.3% | 85.7% | 21.43% | 57.14% |