Lịch sử đối đầu giữa Tasmania Berlin và SV Lichtenberg 47

Germany Oberliga

19/08 Saturday
SV Lichtenberg 47
VS
Tasmania Berlin
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Tasmania Berlin và SV Lichtenberg 47, thống kê phong độ hiện tại của Tasmania Berlin, phong độ hiện tại của SV Lichtenberg 47, thành tích đối đầu Tasmania Berlin, thành tích đối đầu SV Lichtenberg 47.

Kết quả đối đầu giữa Tasmania Berlin và SV Lichtenberg 47

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
03/02/2022Tasmania Berlin0:4SV Lichtenberg
29/07/2021SV Lichtenberg1:1Tasmania Berlin

Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; SV Lichtenberg 47 thắng 1, Tasmania Berlin thắng 0, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của SV Lichtenberg 47

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
02/09/2023SV Lichtenberg7:0Optik Rathenow
26/08/2023SG Dynamo Schwerin0:5SV Lichtenberg
19/08/2023SV Lichtenberg3:0Tasmania Berlin
06/08/2023Hertha Zehlendorf2:1SV Lichtenberg
30/07/2023SV Lichtenberg2:1TuS Makkabi Berlin
22/07/2023BFC Dynamo2:0SV Lichtenberg
15/07/2023SV Lichtenberg0:2Hertha Berlin II

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SV Lichtenberg 47 thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của SV Lichtenberg 47

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
02/09/2023RSV Eintracht0:4Tasmania Berlin
27/08/2023Tasmania Berlin2:2FSV Union Fuerstenwalde
19/08/2023SV Lichtenberg3:0Tasmania Berlin
06/08/2023Tasmania Berlin3:0Anker Wismar
29/07/2023Optik Rathenow1:1Tasmania Berlin
01/07/2023Tasmania Berlin1:2Babelsberg
10/06/2023Tasmania Berlin1:1Staaken

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tasmania Berlin thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của SV Lichtenberg 47 vs Tasmania Berlin

Số liệu thống kê của SV Lichtenberg 47
Phong độ gần đây: W W W L W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
8212.6350375%100%37.5%37.5%
Số liệu thống kê của Tasmania Berlin
Phong độ gần đây: W D L W D L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6111.8322283.3%100%33.33%50%