Germany Regionalliga
03/02 Thursday
Tasmania Berlin

VS

SV Lichtenberg 47
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa SV Lichtenberg 47 và Tasmania Berlin, thống kê phong độ hiện tại của SV Lichtenberg 47, phong độ hiện tại của Tasmania Berlin, thành tích đối đầu SV Lichtenberg 47, thành tích đối đầu Tasmania Berlin.
Kết quả đối đầu giữa SV Lichtenberg 47 và Tasmania Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/07/2021 | SV Lichtenberg | 1:1 | Tasmania Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Tasmania Berlin thắng 0, SV Lichtenberg 47 thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tasmania Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Tasmania Berlin | 4:1 | . FC Frankfurt |
05/03/2023 | Neuruppin | 1:3 | Tasmania Berlin |
26/02/2023 | Tasmania Berlin | 2:0 | TuS Makkabi Berlin |
18/02/2023 | Optik Rathenow | 0:1 | Tasmania Berlin |
12/02/2023 | Tasmania Berlin | 3:1 | SpVg BW Berlin |
04/02/2023 | Tasmania Berlin | 1:1 | SG Dynamo Schwerin |
28/01/2023 | RSV Eintracht | 1:1 | Tasmania Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tasmania Berlin thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Tasmania Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | SV Lichtenberg | 1:1 | FSV Luckenwalde |
25/02/2023 | VSG Altglienicke | 3:0 | SV Lichtenberg |
18/02/2023 | SV Lichtenberg | 0:0 | BSG Chemie Leipzig |
14/02/2023 | Energie Cottbus | 5:0 | SV Lichtenberg |
05/02/2023 | SV Lichtenberg | 3:4 | RW Erfurt |
28/01/2023 | Germania Halberstadt | 1:1 | SV Lichtenberg |
26/01/2023 | SV Lichtenberg | 1:1 | Greifswalder SV |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SV Lichtenberg 47 thắng 0; Hòa 4; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tasmania Berlin vs SV Lichtenberg 47

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 5 | 1 | 0 | 3% | 5% | 2% | 4% | 23 | 32 | 1.39 | 8 | 4 | 11 | 60.9% | 78.3% | 17.39% | 56.52% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 3 | 3 | 3% | 5% | 1% | 3% | 23 | 21 | 0.91 | 3 | 8 | 12 | 52.2% | 78.3% | 13.04% | 47.83% |