England National League North/South
23/03 Wednesday
Guiseley

VS

Telford
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Telford và Guiseley, thống kê phong độ hiện tại của Telford, phong độ hiện tại của Guiseley, thành tích đối đầu Telford, thành tích đối đầu Guiseley.
Kết quả đối đầu giữa Telford và Guiseley
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/12/2021 | Telford | 0:1 | Guiseley |
28/11/2020 | Telford | 2:0 | Guiseley |
08/02/2020 | Guiseley | 1:2 | Telford |
23/11/2019 | Guiseley | 0:4 | Telford |
19/10/2019 | Telford | 4:1 | Guiseley |
13/02/2019 | Telford | 1:1 | Guiseley |
11/08/2018 | Guiseley | 1:1 | Telford |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Guiseley thắng 1, Telford thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Guiseley
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Marine | 1:3 | Guiseley |
04/03/2023 | Guiseley | 0:1 | Gainsborough |
25/02/2023 | Guiseley | 1:3 | Radcliffe Borough |
22/02/2023 | Guiseley | 0:0 | Lancaster City |
18/02/2023 | Warrington Town | 0:0 | Guiseley |
15/02/2023 | Matlock Town | 0:1 | Guiseley |
11/02/2023 | Guiseley | 4:0 | Stafford Rangers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Guiseley thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Guiseley
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Hereford | 0:0 | Telford |
08/03/2023 | Telford | 4:0 | Bradford PA |
04/03/2023 | Farsley Celtic AFC | 0:0 | Telford |
25/02/2023 | Telford | 0:1 | Blyth Spartans |
22/02/2023 | Telford | 1:1 | Leamington |
18/02/2023 | Alfreton | 1:0 | Telford |
15/02/2023 | King's Lynn Town | 3:0 | Telford |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Telford thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Guiseley vs Telford

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 2% | 2% | 3% | 2% | 41 | 57 | 1.39 | 19 | 6 | 16 | 56.1% | 70.7% | 29.27% | 56.1% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 1% | 2% | 3% | 1% | 42 | 31 | 0.74 | 5 | 14 | 23 | 42.9% | 69% | 19.05% | 45.24% |