Spain Liga Adelante
07/04 Friday
Lugo

VS

Tenerife
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Tenerife và Lugo, thống kê phong độ hiện tại của Tenerife, phong độ hiện tại của Lugo, thành tích đối đầu Tenerife, thành tích đối đầu Lugo.
Kết quả đối đầu giữa Tenerife và Lugo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/08/2022 | Tenerife | 1:1 | Lugo |
01/05/2022 | Lugo | 0:2 | Tenerife |
12/12/2021 | Tenerife | 1:1 | Lugo |
24/01/2021 | Lugo | 2:0 | Tenerife |
30/10/2020 | Tenerife | 1:1 | Lugo |
18/07/2020 | Tenerife | 1:2 | Lugo |
30/09/2019 | Lugo | 1:4 | Tenerife |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lugo thắng 2, Tenerife thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lugo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/11/2023 | Unionistas de Salamanca | 1:1 | Lugo |
29/10/2023 | Lugo | 2:0 | Real Union |
22/10/2023 | Rayo Majadahonda | 1:2 | Lugo |
15/10/2023 | Lugo | 2:1 | SD Logrones |
09/10/2023 | Osasuna B | 1:2 | Lugo |
01/10/2023 | Lugo | 0:1 | Gimnastic |
23/09/2023 | Real Sociedad B | 1:1 | Lugo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lugo thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Lugo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Valladolid | 2:0 | Tenerife |
29/10/2023 | Elche | 2:1 | Tenerife |
21/10/2023 | Tenerife | 0:0 | Levante |
14/10/2023 | Mirandes | 1:1 | Tenerife |
08/10/2023 | Tenerife | 2:1 | Burgos CF |
04/10/2023 | Tenerife | 2:0 | Racing Santander |
30/09/2023 | Eibar | 3:0 | Tenerife |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tenerife thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lugo vs Tenerife

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 1% | 4% | 11 | 12 | 1.09 | 5 | 4 | 2 | 45.5% | 72.7% | 27.27% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 2% | 3% | 19 | 17 | 0.89 | 9 | 2 | 8 | 21.1% | 52.6% | 47.37% | 21.05% |