AFF Suzuki Cup
11/12 Saturday
Timor-Leste

VS

Philippines
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Philippines và Timor-Leste, thống kê phong độ hiện tại của Philippines, phong độ hiện tại của Timor-Leste, thành tích đối đầu Philippines, thành tích đối đầu Timor-Leste.
Kết quả đối đầu giữa Philippines và Timor-Leste
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/11/2018 | TimorLeste | 2:3 | Philippines |
05/12/2017 | TimorLeste | 1:0 | Philippines |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Timor-Leste thắng 1, Philippines thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Timor-Leste
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/11/2022 | TimorLeste | 1:0 | Brunei |
05/11/2022 | Brunei | 6:2 | TimorLeste |
02/06/2022 | Cambodia | 2:1 | TimorLeste |
30/01/2022 | Indonesia | 3:0 | TimorLeste |
27/01/2022 | Indonesia | 4:1 | TimorLeste |
14/12/2021 | Singapore | 2:0 | TimorLeste |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Timor-Leste thắng 1; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 17%
Phong độ gần đây của Timor-Leste
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/09/2023 | Philippines | 2:1 | Afghanistan |
08/09/2023 | Chinese Taipei | 1:1 | Philippines |
19/06/2023 | Philippines | 2:3 | Chinese Taipei |
15/06/2023 | Philippines | 1:0 | Nepal |
29/03/2023 | Jordan | 4:0 | Philippines |
25/03/2023 | Kuwait | 2:0 | Philippines |
02/01/2023 | Philippines | 1:2 | Indonesia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Philippines thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Timor-Leste vs Philippines

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 0 | 5 | 4% | 5% | 1% | 3% | 10 | 8 | 0.8 | 2 | 0 | 8 | 60% | 90% | 20% | 30% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 1% | 3% | 28 | 39 | 1.39 | 9 | 4 | 15 | 57.1% | 78.6% | 21.43% | 46.43% |