Syria 1. Division
02/05 Tuesday
Al-Wahda

VS

Tishreen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Tishreen và Al-Wahda, thống kê phong độ hiện tại của Tishreen, phong độ hiện tại của Al-Wahda, thành tích đối đầu Tishreen, thành tích đối đầu Al-Wahda.
Kết quả đối đầu giữa Tishreen và Al-Wahda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/10/2022 | Tishreen | 1:0 | AlWahda |
15/04/2022 | AlWahda | 0:3 | Tishreen |
14/12/2021 | Tishreen | 1:0 | AlWahda |
27/02/2021 | Tishreen | 3:0 | AlWahda |
28/11/2020 | AlWahda | 2:0 | Tishreen |
28/02/2020 | AlWahda | 0:1 | Tishreen |
25/10/2019 | Tishreen | 3:0 | AlWahda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Wahda thắng 2, Tishreen thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Wahda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/05/2023 | AlWahda | 1:0 | Jableh SC |
26/05/2023 | Hutteen | 1:1 | AlWahda |
19/05/2023 | AlWahda | 1:1 | AlTaleiah |
15/05/2023 | AlWahda | 0:0 | AlKaramah |
09/05/2023 | AlJaish | 1:1 | AlWahda |
02/05/2023 | AlWahda | 0:2 | Tishreen |
27/04/2023 | AlFutowa | 2:1 | AlWahda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Wahda thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Al-Wahda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/05/2023 | AlIttihad | 2:0 | Tishreen |
23/05/2023 | Tishreen | 1:0 | AlWathbah |
19/05/2023 | Tishreen | 1:0 | AlMajd |
15/05/2023 | Jableh SC | 0:1 | Tishreen |
02/05/2023 | AlWahda | 0:2 | Tishreen |
28/04/2023 | Tishreen | 0:0 | AlTaleiah |
25/04/2023 | Hutteen | 0:0 | Tishreen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tishreen thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Wahda vs Tishreen

Phong độ gần đây:
W
D
D
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 4 | 1 | 0% | 4% | 2% | 3% | 20 | 12 | 0.6 | 3 | 7 | 10 | 20% | 55% | 25% | 40% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 4 | 1 | 1 | 0% | 2% | 5% | 0% | 23 | 17 | 0.74 | 9 | 10 | 4 | 8.7% | 39.1% | 60.87% | 21.74% |