Syria 1. Division
13/01 Friday
Al-Wahda

VS

Tishreen
Postponed
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Tishreen và Al-Wahda, thống kê phong độ hiện tại của Tishreen, phong độ hiện tại của Al-Wahda, thành tích đối đầu Tishreen, thành tích đối đầu Al-Wahda.
Kết quả đối đầu giữa Tishreen và Al-Wahda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/10/2022 | Tishreen | 1:0 | AlWahda |
15/04/2022 | AlWahda | 0:3 | Tishreen |
14/12/2021 | Tishreen | 1:0 | AlWahda |
27/02/2021 | Tishreen | 3:0 | AlWahda |
28/11/2020 | AlWahda | 2:0 | Tishreen |
28/02/2020 | AlWahda | 0:1 | Tishreen |
25/10/2019 | Tishreen | 3:0 | AlWahda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Wahda thắng 2, Tishreen thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Wahda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | AlWahda | 0:0 | AlWathbah |
10/03/2023 | AlFutowa | 0:0 | AlWahda |
04/03/2023 | AlWahda | 0:0 | AlMajd |
03/02/2023 | Jableh SC | 3:0 | AlWahda |
27/01/2023 | AlWahda | 0:0 | AlKaramah |
26/01/2023 | AlWahda | 1:1 | Hutteen |
20/01/2023 | AlTaleiah | 0:1 | AlWahda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Wahda thắng 1; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Al-Wahda
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Hutteen | 0:0 | Tishreen |
10/03/2023 | Tishreen | 0:0 | AlTaleiah |
04/03/2023 | Tishreen | 0:0 | AlFutowa |
03/03/2023 | AlKaramah | 0:0 | Tishreen |
03/02/2023 | Tishreen | 2:1 | AlIttihad |
27/01/2023 | Jableh SC | 0:0 | Tishreen |
20/01/2023 | AlMajd | 0:2 | Tishreen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tishreen thắng 2; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Wahda vs Tishreen

Phong độ gần đây:
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 2 | 3 | 1% | 3% | 1% | 2% | 10 | 5 | 0.5 | 2 | 3 | 5 | 20% | 50% | 30% | 30% |

Phong độ gần đây:
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 1% | 4% | 2% | 3% | 13 | 10 | 0.77 | 4 | 6 | 3 | 15.4% | 46.2% | 46.15% | 30.77% |