Colombia Liga Postobon
27/01 Friday
Tolima

VS

America de Cali
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa America de Cali và Tolima, thống kê phong độ hiện tại của America de Cali, phong độ hiện tại của Tolima, thành tích đối đầu America de Cali, thành tích đối đầu Tolima.
Kết quả đối đầu giữa America de Cali và Tolima
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2022 | America de Cali | 0:0 | Tolima |
13/12/2021 | America de Cali | 0:1 | Tolima |
03/12/2021 | Tolima | 2:0 | America de Cali |
29/10/2021 | Tolima | 0:1 | America de Cali |
19/04/2021 | America de Cali | 2:0 | Tolima |
27/09/2020 | Tolima | 1:0 | America de Cali |
21/07/2019 | Tolima | 0:1 | America de Cali |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tolima thắng 3, America de Cali thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tolima
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/03/2023 | Tolima | 2:1 | Atletico Huila |
21/03/2023 | Bucaramanga | 1:1 | Tolima |
15/03/2023 | Tolima | 1:0 | La Equidad |
10/03/2023 | Tolima | 1:0 | Atletico Junior |
06/03/2023 | Deportivo Pereira | 1:1 | Tolima |
27/02/2023 | Tolima | 1:2 | Deportivo Cali |
18/02/2023 | Atletico Huila | 0:0 | Tolima |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tolima thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Tolima
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/03/2023 | America de Cali | 2:0 | Atletico Junior |
20/03/2023 | America de Cali | 1:0 | Alianza Petrolera |
15/03/2023 | Santa Fe | 2:0 | America de Cali |
26/02/2023 | America de Cali | 1:0 | Envigado |
19/02/2023 | Indediente Medellin | 0:1 | America de Cali |
12/02/2023 | America de Cali | 1:1 | La Equidad |
05/02/2023 | Deportivo Pasto | 2:4 | America de Cali |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; America de Cali thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tolima vs America de Cali

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 2% | 4% | 10 | 12 | 1.2 | 4 | 4 | 2 | 40% | 70% | 30% | 70% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0% | 3% | 4% | 1% | 9 | 15 | 1.67 | 6 | 1 | 2 | 33.3% | 66.7% | 55.56% | 33.33% |