Colombia Liga Postobon
17/07 Monday
America de Cali

VS

Tolima
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Tolima và America de Cali, thống kê phong độ hiện tại của Tolima, phong độ hiện tại của America de Cali, thành tích đối đầu Tolima, thành tích đối đầu America de Cali.
Kết quả đối đầu giữa Tolima và America de Cali
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/01/2023 | Tolima | 2:1 | America de Cali |
22/09/2022 | America de Cali | 0:0 | Tolima |
13/12/2021 | America de Cali | 0:1 | Tolima |
03/12/2021 | Tolima | 2:0 | America de Cali |
29/10/2021 | Tolima | 0:1 | America de Cali |
19/04/2021 | America de Cali | 2:0 | Tolima |
27/09/2020 | Tolima | 1:0 | America de Cali |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; America de Cali thắng 2, Tolima thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của America de Cali
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Rionegro Aguilas | 2:2 | America de Cali |
17/09/2023 | America de Cali | 5:0 | Chico FC |
14/09/2023 | CD Jaguares | 0:1 | America de Cali |
11/09/2023 | America de Cali | 3:0 | Deportivo Cali |
07/09/2023 | Envigado | 0:0 | America de Cali |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; America de Cali thắng 3; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 60%
Phong độ gần đây của America de Cali
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Tolima | 2:0 | Envigado |
18/09/2023 | Deportivo Pasto | 1:2 | Tolima |
15/09/2023 | Tolima | 1:1 | Indediente Medellin |
12/09/2023 | Atletico Huila | 3:0 | Tolima |
07/09/2023 | Tolima | 2:3 | Deportivo Pereira |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Tolima thắng 1; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 20%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của America de Cali vs Tolima

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 4 | 2 | 0 | 4% | 4% | 4% | 2% | 39 | 63 | 1.62 | 18 | 11 | 10 | 43.6% | 71.8% | 43.59% | 51.28% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 3% | 4% | 2% | 3% | 38 | 40 | 1.05 | 11 | 15 | 12 | 39.5% | 71.1% | 23.68% | 57.89% |