Italy Serie A
28/11 Tuesday
Bologna

VS

Torino
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Torino và Bologna, thống kê phong độ hiện tại của Torino, phong độ hiện tại của Bologna, thành tích đối đầu Torino, thành tích đối đầu Bologna.
Kết quả đối đầu giữa Torino và Bologna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/03/2023 | Torino | 1:0 | Bologna |
06/11/2022 | Bologna | 2:1 | Torino |
06/03/2022 | Bologna | 0:0 | Torino |
12/12/2021 | Torino | 2:1 | Bologna |
22/04/2021 | Bologna | 1:1 | Torino |
20/12/2020 | Torino | 1:1 | Bologna |
03/08/2020 | Bologna | 1:1 | Torino |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bologna thắng 1, Torino thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bologna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Verona | 0:0 | Bologna |
09/09/2023 | Bologna | 2:2 | Reggiana |
02/09/2023 | Bologna | 2:1 | Cagliari |
27/08/2023 | Juventus | 1:1 | Bologna |
22/08/2023 | Bologna | 0:2 | AC Milan |
12/08/2023 | Bologna | 2:0 | Cesena |
05/08/2023 | AZ Alkmaar | 1:0 | Bologna |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bologna thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Bologna
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Salernitana | 0:3 | Torino |
03/09/2023 | Torino | 1:0 | Genoa |
27/08/2023 | AC Milan | 4:1 | Torino |
21/08/2023 | Torino | 0:0 | Cagliari |
15/08/2023 | Torino | 2:1 | FeralpiSalo |
06/08/2023 | Reims | 2:1 | Torino |
03/08/2023 | Lens | 0:0 | Torino |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Torino thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bologna vs Torino

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 2% | 5% | 2% | 3% | 10 | 13 | 1.3 | 3 | 4 | 3 | 50% | 80% | 20% | 60% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 4% | 4% | 3% | 3% | 9 | 12 | 1.33 | 5 | 2 | 2 | 55.6% | 66.7% | 55.56% | 44.44% |