Slovakia Fortuna league
10/11 Friday
Trencin

VS

Zilina
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Zilina và Trencin, thống kê phong độ hiện tại của Zilina, phong độ hiện tại của Trencin, thành tích đối đầu Zilina, thành tích đối đầu Trencin.
Kết quả đối đầu giữa Zilina và Trencin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/08/2023 | Zilina | 5:2 | Trencin |
01/10/2022 | Zilina | 1:1 | Trencin |
16/07/2022 | Trencin | 0:0 | Zilina |
24/05/2022 | Zilina | 0:2 | Trencin |
11/12/2021 | Trencin | 1:3 | Zilina |
11/09/2021 | Zilina | 1:3 | Trencin |
08/05/2021 | Zilina | 5:3 | Trencin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Trencin thắng 2, Zilina thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Trencin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/11/2023 | Ruzomberok | 1:0 | Trencin |
10/11/2023 | Trencin | 0:0 | Zilina |
04/11/2023 | Zemplin Michalovce | 0:0 | Trencin |
29/10/2023 | Trencin | 2:3 | Spartak Trnava |
21/10/2023 | Trencin | 0:0 | Skalica |
08/10/2023 | Slovan Bratislava | 2:0 | Trencin |
30/09/2023 | Trencin | 1:0 | Dukla Banska Bystrica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Trencin thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Trencin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Zilina | 1:0 | FC Kosice |
10/11/2023 | Trencin | 0:0 | Zilina |
05/11/2023 | Zilina | 2:1 | Podbrezova |
28/10/2023 | Ruzomberok | 0:2 | Zilina |
21/10/2023 | Zilina | 5:1 | DAC Dunajska Streda |
07/10/2023 | Zemplin Michalovce | 1:1 | Zilina |
29/09/2023 | Zilina | 5:3 | Skalica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zilina thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Trencin vs Zilina

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 3 | 3 | 1% | 2% | 3% | 1% | 21 | 33 | 1.57 | 9 | 7 | 5 | 47.6% | 71.4% | 38.1% | 52.38% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 2 | 0 | 2% | 4% | 3% | 3% | 25 | 50 | 2 | 13 | 6 | 6 | 64% | 88% | 24% | 68% |