Italy Serie C
16/04 Saturday
Giana Erminio

VS

Triestina
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Triestina và Giana Erminio, thống kê phong độ hiện tại của Triestina, phong độ hiện tại của Giana Erminio, thành tích đối đầu Triestina, thành tích đối đầu Giana Erminio.
Kết quả đối đầu giữa Triestina và Giana Erminio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Triestina | 2:1 | Giana Erminio |
03/03/2019 | Giana Erminio | 1:1 | Triestina |
06/11/2018 | Triestina | 3:1 | Giana Erminio |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Giana Erminio thắng 0, Triestina thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Giana Erminio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Giana Erminio | 2:0 | Carpi |
26/02/2023 | GS Bagnolese | 1:1 | Giana Erminio |
22/02/2023 | Prato | 0:3 | Giana Erminio |
19/02/2023 | Giana Erminio | 0:0 | Forlì |
08/02/2023 | Giana Erminio | 0:2 | Ravenna |
05/02/2023 | Sant'Angelo | 1:0 | Giana Erminio |
29/01/2023 | Pistoiese | 1:1 | Giana Erminio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Giana Erminio thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Giana Erminio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Mantova | 1:0 | Triestina |
25/02/2023 | Triestina | 1:0 | Juventus U23 |
18/02/2023 | Calcio Padova | 1:1 | Triestina |
11/02/2023 | AlbinoLeffe | 0:1 | Triestina |
05/02/2023 | Triestina | 0:2 | Pro Sesto |
02/02/2023 | Virtus Verona | 0:0 | Triestina |
29/01/2023 | Triestina | 0:2 | Trento |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Triestina thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Giana Erminio vs Triestina

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1% | 4% | 3% | 1% | 30 | 56 | 1.87 | 17 | 10 | 3 | 46.7% | 76.7% | 36.67% | 53.33% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 2 | 2 | 2 | 0% | 2% | 3% | 1% | 32 | 22 | 0.69 | 6 | 8 | 18 | 34.4% | 71.9% | 18.75% | 43.75% |