Italy Serie C
10/12 Sunday
Triestina

VS

Giana Erminio
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Giana Erminio và Triestina, thống kê phong độ hiện tại của Giana Erminio, phong độ hiện tại của Triestina, thành tích đối đầu Giana Erminio, thành tích đối đầu Triestina.
Kết quả đối đầu giữa Giana Erminio và Triestina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/04/2022 | Giana Erminio | 1:1 | Triestina |
12/12/2021 | Triestina | 2:1 | Giana Erminio |
03/03/2019 | Giana Erminio | 1:1 | Triestina |
06/11/2018 | Triestina | 3:1 | Giana Erminio |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Triestina thắng 2, Giana Erminio thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Triestina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Triestina | 2:0 | Pro Vercelli |
10/09/2023 | AlbinoLeffe | 1:2 | Triestina |
05/09/2023 | Triestina | 0:1 | Trento |
23/07/2023 | Lazio | 4:0 | Triestina |
13/05/2023 | NibionnoOggiono | 1:2 | Triestina |
06/05/2023 | Triestina | 0:0 | NibionnoOggiono |
22/04/2023 | Pergolettese | 1:2 | Triestina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Triestina thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Triestina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Atalanta II | 3:2 | Giana Erminio |
10/09/2023 | Giana Erminio | 1:5 | Bassano Virtus |
03/09/2023 | Pro Patria | 1:2 | Giana Erminio |
04/08/2023 | Cremonese | 1:2 | Giana Erminio |
22/07/2023 | Monza | 5:1 | Giana Erminio |
14/05/2023 | Arezzo | 3:1 | Giana Erminio |
07/05/2023 | Aglianese | 0:1 | Giana Erminio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Giana Erminio thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Triestina vs Giana Erminio

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 50% | 75% | 25% | 25% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 8 | 1.6 | 2 | 0 | 3 | 100% | 100% | 0% | 100% |