Norway Eliteserien
23/04 Sunday
Tromsoe

VS

Viking
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Viking và Tromsoe, thống kê phong độ hiện tại của Viking, phong độ hiện tại của Tromsoe, thành tích đối đầu Viking, thành tích đối đầu Tromsoe.
Kết quả đối đầu giữa Viking và Tromsoe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2022 | Viking | 2:2 | Tromsoe |
22/05/2022 | Tromsoe | 1:1 | Viking |
12/12/2021 | Tromsoe | 0:2 | Viking |
16/05/2021 | Viking | 0:1 | Tromsoe |
02/03/2020 | Tromsoe | 1:1 | Viking |
20/10/2019 | Viking | 2:1 | Tromsoe |
07/04/2019 | Tromsoe | 0:2 | Viking |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tromsoe thắng 1, Viking thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tromsoe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/02/2023 | FK Haugesund | 2:3 | Tromsoe |
22/02/2023 | Tromsoe | 1:1 | KFUM |
11/02/2023 | Tromsoe | 2:3 | HJK |
06/02/2023 | IFK Gothenburg | 2:0 | Tromsoe |
27/01/2023 | Rosenborg | 1:1 | Tromsoe |
13/11/2022 | Tromsoe | 2:2 | Aalesund |
06/11/2022 | Hamarkameratene | 1:2 | Tromsoe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tromsoe thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Tromsoe
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2023 | Viking | 0:1 | Jerv |
26/02/2023 | Viking | 2:2 | Lillestroem |
23/02/2023 | Viking | 2:3 | Stroemsgodset |
16/02/2023 | Bryne | 0:2 | Viking |
10/02/2023 | Brøndby IF | 3:2 | Viking |
08/02/2023 | FC København | 0:0 | Viking |
04/02/2023 | Halmstads BK | 0:2 | Viking |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Viking thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tromsoe vs Viking

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 1 | 2 | 2 | 40% | 100% | 0% | 80% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54 | 96 | 1.78 | 22 | 13 | 19 | 63% | 77.8% | 24.07% | 66.67% |