Norway Eliteserien
23/10 Monday
Viking

VS

Tromsoe
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Tromsoe và Viking, thống kê phong độ hiện tại của Tromsoe, phong độ hiện tại của Viking, thành tích đối đầu Tromsoe, thành tích đối đầu Viking.
Kết quả đối đầu giữa Tromsoe và Viking
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/04/2023 | Tromsoe | 1:1 | Viking |
18/09/2022 | Viking | 2:2 | Tromsoe |
22/05/2022 | Tromsoe | 1:1 | Viking |
12/12/2021 | Tromsoe | 0:2 | Viking |
16/05/2021 | Viking | 0:1 | Tromsoe |
02/03/2020 | Tromsoe | 1:1 | Viking |
20/10/2019 | Viking | 2:1 | Tromsoe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Viking thắng 2, Tromsoe thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Viking
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Viking | 1:1 | Vaalerenga |
20/08/2023 | Viking | 1:0 | Stabaek |
13/08/2023 | Lillestroem | 1:3 | Viking |
07/08/2023 | Viking | 3:2 | Bodoe/Glimt |
30/07/2023 | Brann | 0:2 | Viking |
25/07/2023 | Viking | 3:1 | Aalesund |
16/07/2023 | Stabaek | 0:1 | Viking |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Viking thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Viking
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Tromsoe | 3:1 | Rosenborg |
26/08/2023 | Sarpsborg | 4:0 | Tromsoe |
20/08/2023 | Tromsoe | 1:0 | Sandefjord |
06/08/2023 | Tromsoe | 3:1 | Lillestroem |
31/07/2023 | Bodoe/Glimt | 0:2 | Tromsoe |
23/07/2023 | Tromsoe | 3:1 | Brann |
16/07/2023 | Rosenborg | 2:1 | Tromsoe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tromsoe thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Viking vs Tromsoe

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 5 | 1 | 0 | 3% | 5% | 2% | 4% | 32 | 65 | 2.03 | 18 | 7 | 7 | 53.1% | 81.3% | 31.25% | 62.5% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 0 | 1 | 4% | 5% | 2% | 3% | 29 | 49 | 1.69 | 16 | 6 | 7 | 55.2% | 72.4% | 31.03% | 55.17% |