France Ligue 2
02/12 Saturday
Bordeaux

VS

Troyes
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Troyes và Bordeaux, thống kê phong độ hiện tại của Troyes, phong độ hiện tại của Bordeaux, thành tích đối đầu Troyes, thành tích đối đầu Bordeaux.
Kết quả đối đầu giữa Troyes và Bordeaux
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2022 | Bordeaux | 0:2 | Troyes |
12/12/2021 | Troyes | 1:2 | Bordeaux |
01/08/2021 | Troyes | 1:1 | Bordeaux |
14/01/2018 | Troyes | 0:1 | Bordeaux |
27/08/2017 | Bordeaux | 2:1 | Troyes |
01/05/2016 | Troyes | 2:4 | Bordeaux |
25/10/2015 | Bordeaux | 1:0 | Troyes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bordeaux thắng 5, Troyes thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bordeaux
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/09/2023 | Bordeaux | 0:0 | Clermont Foot |
02/09/2023 | Bordeaux | 2:4 | Auxerre |
26/08/2023 | Bordeaux | 2:0 | Amiens |
22/08/2023 | AC Ajaccio | 0:0 | Bordeaux |
15/08/2023 | Bordeaux | 1:0 | Concarneau |
08/08/2023 | Pau | 3:0 | Bordeaux |
29/07/2023 | Angers | 1:1 | Bordeaux |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bordeaux thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Bordeaux
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Troyes | 2:2 | Quevilly |
27/08/2023 | SC Bastia | 3:2 | Troyes |
20/08/2023 | Grenoble | 0:0 | Troyes |
13/08/2023 | Troyes | 3:1 | Laval |
06/08/2023 | Dunkerque | 2:2 | Troyes |
29/07/2023 | Clermont Foot | 1:0 | Troyes |
26/07/2023 | Troyes | 0:0 | Le Puy |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Troyes thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bordeaux vs Troyes

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 2% | 3% | 4% | 1% | 12 | 13 | 1.08 | 5 | 4 | 3 | 25% | 66.7% | 50% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 3 | 2 | 4% | 4% | 1% | 4% | 10 | 14 | 1.4 | 3 | 4 | 3 | 60% | 70% | 40% | 40% |