South Africa NFD Championship
11/12 Saturday
TS Sporting

VS

Free State Stars
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Free State Stars và TS Sporting, thống kê phong độ hiện tại của Free State Stars, phong độ hiện tại của TS Sporting, thành tích đối đầu Free State Stars, thành tích đối đầu TS Sporting.
Kết quả đối đầu giữa Free State Stars và TS Sporting
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2021 | Free State Stars | 2:1 | TS Sporting |
02/05/2021 | Free State Stars | 3:4 | TS Sporting |
17/02/2021 | TS Sporting | 0:1 | Free State Stars |
15/02/2020 | TS Sporting | 1:1 | Free State Stars |
14/09/2019 | Free State Stars | 1:1 | TS Sporting |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; TS Sporting thắng 1, Free State Stars thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của TS Sporting
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/05/2022 | Uthongathi FC | 1:0 | TS Sporting |
08/05/2022 | TS Sporting | 1:2 | Richards Bay |
30/04/2022 | Jomo Cosmos | 1:1 | TS Sporting |
23/04/2022 | Venda | 0:2 | TS Sporting |
17/04/2022 | TS Sporting | 2:1 | Hungry Lions FC |
12/04/2022 | TS Sporting | 1:2 | Black Leopards |
03/04/2022 | University of Pretoria | 2:1 | TS Sporting |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TS Sporting thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của TS Sporting
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Free State Stars | 0:0 | Magesi FC |
01/03/2023 | Venda | 1:1 | Free State Stars |
25/02/2023 | Free State Stars | 2:1 | JDR STARS |
21/02/2023 | Platinum City Rovers | 1:1 | Free State Stars |
18/02/2023 | Real Kings FC | 1:1 | Free State Stars |
12/02/2023 | Mkhambathi | 0:4 | Free State Stars |
05/02/2023 | Free State Stars | 2:1 | Baroka FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Free State Stars thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của TS Sporting vs Free State Stars

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 31 | 23 | 0.74 | 7 | 7 | 17 | 32.3% | 61.3% | 29.03% | 45.16% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 4 | 0 | 2% | 5% | 2% | 4% | 23 | 33 | 1.43 | 13 | 7 | 3 | 52.2% | 73.9% | 39.13% | 60.87% |