Germany Oberliga
27/05 Saturday
TSV Kottern

VS

Hallbergmoos
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Hallbergmoos và TSV Kottern, thống kê phong độ hiện tại của Hallbergmoos, phong độ hiện tại của TSV Kottern, thành tích đối đầu Hallbergmoos, thành tích đối đầu TSV Kottern.
Kết quả đối đầu giữa Hallbergmoos và TSV Kottern
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/10/2022 | Hallbergmoos | 1:3 | TSV Kottern |
30/03/2022 | TSV Kottern | 0:0 | Hallbergmoos |
14/08/2021 | Hallbergmoos | 0:0 | TSV Kottern |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; TSV Kottern thắng 1, Hallbergmoos thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của TSV Kottern
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | TSV Noerdlingen | 0:1 | TSV Kottern |
04/03/2023 | TSV Kottern | 3:0 | TSV Schwaben Augsburg |
26/11/2022 | TSV Landsberg | 1:2 | TSV Kottern |
19/11/2022 | TSV Kottern | 1:0 | Rosenheim |
12/11/2022 | TSV Kottern | 3:1 | Gundelfingen |
05/11/2022 | FC Memmingen | 0:2 | TSV Kottern |
29/10/2022 | Hallbergmoos | 1:3 | TSV Kottern |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TSV Kottern thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Phong độ gần đây của TSV Kottern
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | SV SchaldingHeining | 3:1 | Hallbergmoos |
04/03/2023 | Hallbergmoos | 2:2 | Muenchen II |
27/11/2022 | Tuerkspor Augsburg | 4:1 | Hallbergmoos |
19/11/2022 | Hallbergmoos | 1:1 | TSV Noerdlingen |
12/11/2022 | TSV Schwaben Augsburg | 1:1 | Hallbergmoos |
05/11/2022 | Hallbergmoos | 0:3 | TSV Landsberg |
29/10/2022 | Hallbergmoos | 1:3 | TSV Kottern |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hallbergmoos thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của TSV Kottern vs Hallbergmoos

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 6 | 0 | 0 | 3% | 4% | 4% | 2% | 23 | 35 | 1.52 | 14 | 1 | 8 | 60.9% | 73.9% | 34.78% | 47.83% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4% | 6% | 0% | 5% | 23 | 22 | 0.96 | 2 | 5 | 16 | 73.9% | 95.7% | 4.35% | 78.26% |