Turkey Fourth Turkey league
01/05 Sunday
Agri 1970 Spor

VS

Turk Metal Kirikkalespor
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Turk Metal Kirikkalespor và Agri 1970 Spor, thống kê phong độ hiện tại của Turk Metal Kirikkalespor, phong độ hiện tại của Agri 1970 Spor, thành tích đối đầu Turk Metal Kirikkalespor, thành tích đối đầu Agri 1970 Spor.
Kết quả đối đầu giữa Turk Metal Kirikkalespor và Agri 1970 Spor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Turk Metal Kirikkalespor | 0:1 | Agri Spor |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Agri 1970 Spor thắng 1, Turk Metal Kirikkalespor thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Agri 1970 Spor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Kasimpasa Erokspor | 5:1 | Agri Spor |
01/05/2022 | Agri Spor | 1:0 | Turk Metal Kirikkalespor |
24/04/2022 | Belediye Derince | 3:2 | Agri Spor |
17/04/2022 | Agri Spor | 0:1 | Fethiyespor |
10/04/2022 | Karsiyaka | 1:1 | Agri Spor |
03/04/2022 | Edirnespor Genclik | 1:0 | Agri Spor |
27/03/2022 | Agri Spor | 2:3 | Modafen FK |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Agri 1970 Spor thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Agri 1970 Spor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Turk Metal Kirikkalespor | 4:7 | Karsiyaka |
01/05/2022 | Agri Spor | 1:0 | Turk Metal Kirikkalespor |
24/04/2022 | Turk Metal Kirikkalespor | 2:1 | Modafen FK |
16/04/2022 | Ankara Adliyespor | 0:1 | Turk Metal Kirikkalespor |
10/04/2022 | Turk Metal Kirikkalespor | 1:1 | Karakopru Belediyespor |
06/04/2022 | Gumushanespor | 1:1 | Turk Metal Kirikkalespor |
02/04/2022 | Tepecikspor | 0:1 | Turk Metal Kirikkalespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Turk Metal Kirikkalespor thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Agri 1970 Spor vs Turk Metal Kirikkalespor

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 2% | 3% | 1% | 3% | 37 | 40 | 1.08 | 13 | 7 | 17 | 48.6% | 54.1% | 40.54% | 35.14% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 2% | 4% | 1% | 4% | 35 | 53 | 1.51 | 16 | 10 | 9 | 34.3% | 57.1% | 51.43% | 31.43% |