Lịch sử đối đầu giữa TuS Ennepetal và TuS Haltern

Germany Oberliga

18/04 Monday
TuS Haltern
VS
TuS Ennepetal
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa TuS Ennepetal và TuS Haltern, thống kê phong độ hiện tại của TuS Ennepetal, phong độ hiện tại của TuS Haltern, thành tích đối đầu TuS Ennepetal, thành tích đối đầu TuS Haltern.

Kết quả đối đầu giữa TuS Ennepetal và TuS Haltern

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
27/02/2022TuS Ennepetal0:5TuS Haltern
02/10/2020TuS Haltern2:1TuS Ennepetal
24/03/2019TuS Ennepetal0:2TuS Haltern
23/09/2018TuS Haltern0:0TuS Ennepetal
08/04/2018TuS Haltern2:1TuS Ennepetal
15/10/2017TuS Ennepetal1:1TuS Haltern

Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; TuS Haltern thắng 4, TuS Ennepetal thắng 0, Hòa 2.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của TuS Haltern

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
06/06/2022TuS Haltern1:1TSG Sprockhoevel
29/05/2022SpVgg Vreden7:2TuS Haltern
22/05/2022TuS Haltern0:2SG Finnentrop/Bamenohl
15/05/2022Preussen Muenster II4:1TuS Haltern
06/05/2022SC Westfalia Herne2:1TuS Haltern
30/04/2022TuS Haltern1:1Victoria Clarholz
24/04/2022Hammer SpVg1:1TuS Haltern

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TuS Haltern thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%

Phong độ gần đây của TuS Haltern

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
19/11/2023TuS Ennepetal0:3TSG Sprockhoevel
12/11/2023Sportfreunde Siegen0:2TuS Ennepetal
05/11/2023TuS Ennepetal2:4Erkenschwick
29/10/2023Wattenscheid0:2TuS Ennepetal
22/10/2023TuS Ennepetal1:0Brünninghausen
15/10/2023ASC Dortmund1:0TuS Ennepetal
08/10/2023TuS Ennepetal0:2SpVgg Vreden

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TuS Ennepetal thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của TuS Haltern vs TuS Ennepetal

Số liệu thống kê của TuS Haltern
Phong độ gần đây: D L L L L D D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6610243%6%0%5%30331.1561960%90%10%63.33%
Số liệu thống kê của TuS Ennepetal
Phong độ gần đây: L W L W W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.173032%4%3%1%15231.5380753.3%80%40%33.33%