Kenya KPL
28/10 Saturday
Sofapaka

VS

Tusker FC
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Tusker FC và Sofapaka, thống kê phong độ hiện tại của Tusker FC, phong độ hiện tại của Sofapaka, thành tích đối đầu Tusker FC, thành tích đối đầu Sofapaka.
Kết quả đối đầu giữa Tusker FC và Sofapaka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/04/2023 | Tusker FC | 2:0 | Sofapaka |
22/01/2023 | Sofapaka | 0:1 | Tusker FC |
25/02/2022 | Sofapaka | 0:2 | Tusker FC |
12/12/2021 | Tusker FC | 0:0 | Sofapaka |
07/08/2021 | Sofapaka | 1:2 | Tusker FC |
03/01/2021 | Tusker FC | 1:1 | Sofapaka |
28/09/2019 | Tusker FC | 3:1 | Sofapaka |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sofapaka thắng 0, Tusker FC thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sofapaka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/12/2023 | Nzoia United | 1:3 | Sofapaka |
25/11/2023 | Sofapaka | 1:1 | AFC Leopards |
10/11/2023 | Kakamega Homeboyz | 5:0 | Sofapaka |
04/11/2023 | Sofapaka | 0:3 | FC Talanta |
01/11/2023 | KCB | 0:3 | Sofapaka |
28/10/2023 | Sofapaka | 0:1 | Tusker FC |
21/10/2023 | Sofapaka | 1:0 | Police FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sofapaka thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Sofapaka
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/11/2023 | Bidco United | 0:0 | Tusker FC |
11/11/2023 | Tusker FC | 3:1 | Nairobi City Stars |
05/11/2023 | Muranga SEAL | 2:1 | Tusker FC |
01/11/2023 | Tusker FC | 0:1 | Ulinzi Stars |
28/10/2023 | Sofapaka | 0:1 | Tusker FC |
22/10/2023 | Tusker FC | 0:1 | Gor Mahia |
06/10/2023 | Tusker FC | 0:1 | Shabana |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tusker FC thắng 2; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sofapaka vs Tusker FC

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 2% | 13 | 11 | 0.85 | 3 | 2 | 8 | 46.2% | 69.2% | 15.38% | 38.46% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 0 | 4 | 2% | 2% | 1% | 2% | 11 | 9 | 0.82 | 4 | 2 | 5 | 27.3% | 36.4% | 36.36% | 36.36% |