Netherlands Eredivisie
24/09 Sunday
RKC Waalwijk

VS

Twente
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Twente và RKC Waalwijk, thống kê phong độ hiện tại của Twente, phong độ hiện tại của RKC Waalwijk, thành tích đối đầu Twente, thành tích đối đầu RKC Waalwijk.
Kết quả đối đầu giữa Twente và RKC Waalwijk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2023 | RKC Waalwijk | 0:5 | Twente |
30/10/2022 | Twente | 3:0 | RKC Waalwijk |
26/02/2022 | RKC Waalwijk | 1:2 | Twente |
12/12/2021 | Twente | 2:1 | RKC Waalwijk |
13/05/2021 | RKC Waalwijk | 2:1 | Twente |
28/11/2020 | Twente | 0:2 | RKC Waalwijk |
21/12/2019 | RKC Waalwijk | 3:0 | Twente |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RKC Waalwijk thắng 3, Twente thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của RKC Waalwijk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | RKC Waalwijk | 0:1 | Go Ahead Eagles |
05/11/2023 | RKC Waalwijk | 1:2 | Feyenoord |
29/10/2023 | Sparta Rotterdam | 2:0 | RKC Waalwijk |
21/10/2023 | RKC Waalwijk | 2:1 | FC Volendam |
07/10/2023 | Almere City FC | 1:0 | RKC Waalwijk |
24/09/2023 | RKC Waalwijk | 1:0 | Twente |
16/09/2023 | Vitesse | 0:2 | RKC Waalwijk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RKC Waalwijk thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của RKC Waalwijk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Twente | 3:3 | NEC Nijmegen |
05/11/2023 | FC Utrecht | 1:1 | Twente |
29/10/2023 | Twente | 2:1 | Feyenoord |
22/10/2023 | Heracles | 2:2 | Twente |
08/10/2023 | Fortuna Sittard | 0:3 | Twente |
01/10/2023 | Twente | 1:0 | SC Heerenveen |
28/09/2023 | Twente | 1:0 | Vitesse |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Twente thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của RKC Waalwijk vs Twente

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 0 | 4 | 2% | 3% | 1% | 2% | 17 | 11 | 0.65 | 4 | 1 | 12 | 47.1% | 58.8% | 17.65% | 29.41% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4% | 5% | 2% | 4% | 21 | 45 | 2.14 | 13 | 5 | 3 | 57.1% | 76.2% | 33.33% | 57.14% |