Netherlands Eredivisie
21/05 Sunday
RKC Waalwijk

VS

Twente
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Twente và RKC Waalwijk, thống kê phong độ hiện tại của Twente, phong độ hiện tại của RKC Waalwijk, thành tích đối đầu Twente, thành tích đối đầu RKC Waalwijk.
Kết quả đối đầu giữa Twente và RKC Waalwijk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/10/2022 | Twente | 3:0 | RKC Waalwijk |
26/02/2022 | RKC Waalwijk | 1:2 | Twente |
12/12/2021 | Twente | 2:1 | RKC Waalwijk |
13/05/2021 | RKC Waalwijk | 2:1 | Twente |
28/11/2020 | Twente | 0:2 | RKC Waalwijk |
21/12/2019 | RKC Waalwijk | 3:0 | Twente |
18/08/2019 | Twente | 3:3 | RKC Waalwijk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RKC Waalwijk thắng 3, Twente thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của RKC Waalwijk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Go Ahead Eagles | 0:0 | RKC Waalwijk |
05/03/2023 | RKC Waalwijk | 0:1 | PSV Eindhoven |
26/02/2023 | SC Heerenveen | 1:4 | RKC Waalwijk |
18/02/2023 | RKC Waalwijk | 3:1 | Fortuna Sittard |
12/02/2023 | Ajax | 3:1 | RKC Waalwijk |
05/02/2023 | Excelsior | 0:0 | RKC Waalwijk |
02/02/2023 | RKC Waalwijk | 3:1 | Go Ahead Eagles |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; RKC Waalwijk thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của RKC Waalwijk
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Fortuna Sittard | 0:3 | Twente |
05/03/2023 | Twente | 3:3 | SC Heerenveen |
26/02/2023 | PSV Eindhoven | 3:1 | Twente |
19/02/2023 | Go Ahead Eagles | 2:0 | Twente |
12/02/2023 | Twente | 3:0 | FC Volendam |
10/02/2023 | Twente | 0:1 | Ajax |
05/02/2023 | FC Groningen | 1:1 | Twente |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Twente thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của RKC Waalwijk vs Twente

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 1 | 2 | 4% | 4% | 1% | 4% | 34 | 51 | 1.5 | 8 | 13 | 13 | 61.8% | 79.4% | 14.71% | 64.71% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 2% | 2% | 39 | 80 | 2.05 | 21 | 10 | 8 | 56.4% | 82.1% | 38.46% | 48.72% |