Spain Segunda B
26/03 Saturday
Albacete

VS

UCAM Murcia
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa UCAM Murcia và Albacete, thống kê phong độ hiện tại của UCAM Murcia, phong độ hiện tại của Albacete, thành tích đối đầu UCAM Murcia, thành tích đối đầu Albacete.
Kết quả đối đầu giữa UCAM Murcia và Albacete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | UCAM Murcia | 1:2 | Albacete |
16/03/2013 | UCAM Murcia | 1:0 | Albacete |
28/10/2012 | Albacete | 2:0 | UCAM Murcia |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Albacete thắng 2, UCAM Murcia thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Albacete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Albacete | 2:0 | Valladolid |
28/08/2023 | Leganes | 2:0 | Albacete |
21/08/2023 | Albacete | 2:2 | SD Amorebieta |
14/08/2023 | Albacete | 1:1 | Espanyol |
07/08/2023 | Albacete | 6:2 | Castellon |
06/08/2023 | Albacete | 0:1 | Alcorcon |
03/08/2023 | Albacete | 5:0 | Valencia II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Albacete thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Albacete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2022 | UCAM Murcia | 1:2 | Barcelona B |
22/05/2022 | FC Andorra | 1:0 | UCAM Murcia |
15/05/2022 | UCAM Murcia | 1:1 | Atletico Baleares |
07/05/2022 | Llagostera | 3:0 | UCAM Murcia |
01/05/2022 | UCAM Murcia | 1:2 | Linares Deportivo |
24/04/2022 | Algeciras | 1:1 | UCAM Murcia |
16/04/2022 | UCAM Murcia | 1:1 | Gimnastic |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; UCAM Murcia thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Albacete vs UCAM Murcia

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 1% | 3% | 10 | 20 | 2 | 4 | 2 | 4 | 40% | 80% | 30% | 40% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 3% | 5% | 0% | 4% | 39 | 45 | 1.15 | 8 | 11 | 20 | 51.3% | 84.6% | 15.38% | 64.1% |