Italy Serie A
19/03 Sunday
Udinese

VS

AC Milan
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa AC Milan và Udinese, thống kê phong độ hiện tại của AC Milan, phong độ hiện tại của Udinese, thành tích đối đầu AC Milan, thành tích đối đầu Udinese.
Kết quả đối đầu giữa AC Milan và Udinese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/08/2022 | AC Milan | 4:2 | Udinese |
26/02/2022 | AC Milan | 1:1 | Udinese |
12/12/2021 | Udinese | 1:1 | AC Milan |
04/03/2021 | AC Milan | 1:1 | Udinese |
01/11/2020 | Udinese | 1:2 | AC Milan |
19/01/2020 | AC Milan | 3:2 | Udinese |
25/08/2019 | Udinese | 1:0 | AC Milan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Udinese thắng 1, AC Milan thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Udinese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Udinese | 3:1 | AC Milan |
11/03/2023 | Empoli | 0:1 | Udinese |
05/03/2023 | Atalanta | 0:0 | Udinese |
27/02/2023 | Udinese | 2:2 | Spezia |
19/02/2023 | Inter | 3:1 | Udinese |
12/02/2023 | Udinese | 2:2 | Sassuolo |
05/02/2023 | Torino | 1:0 | Udinese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Udinese thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Udinese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Udinese | 3:1 | AC Milan |
14/03/2023 | AC Milan | 1:1 | Salernitana |
09/03/2023 | Tottenham | 0:0 | AC Milan |
05/03/2023 | Fiorentina | 2:1 | AC Milan |
27/02/2023 | AC Milan | 2:0 | Atalanta |
19/02/2023 | Monza | 0:1 | AC Milan |
15/02/2023 | AC Milan | 1:0 | Tottenham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Milan thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Udinese vs AC Milan

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 4% | 4% | 2% | 4% | 39 | 68 | 1.74 | 15 | 12 | 12 | 61.5% | 74.4% | 28.21% | 64.1% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 4% | 3% | 3% | 45 | 79 | 1.76 | 23 | 8 | 14 | 64.4% | 82.2% | 28.89% | 57.78% |