Italy Serie A
05/11 Sunday
AC Milan

VS

Udinese
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Udinese và AC Milan, thống kê phong độ hiện tại của Udinese, phong độ hiện tại của AC Milan, thành tích đối đầu Udinese, thành tích đối đầu AC Milan.
Kết quả đối đầu giữa Udinese và AC Milan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Udinese | 3:1 | AC Milan |
13/08/2022 | AC Milan | 4:2 | Udinese |
26/02/2022 | AC Milan | 1:1 | Udinese |
12/12/2021 | Udinese | 1:1 | AC Milan |
04/03/2021 | AC Milan | 1:1 | Udinese |
01/11/2020 | Udinese | 1:2 | AC Milan |
19/01/2020 | AC Milan | 3:2 | Udinese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Milan thắng 3, Udinese thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AC Milan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | AC Milan | 1:0 | Verona |
19/09/2023 | AC Milan | 0:0 | Newcastle United |
16/09/2023 | Inter | 5:1 | AC Milan |
02/09/2023 | Roma | 1:2 | AC Milan |
27/08/2023 | AC Milan | 4:1 | Torino |
22/08/2023 | Bologna | 0:2 | AC Milan |
13/08/2023 | AC Milan | 4:2 | Novara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Milan thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của AC Milan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Udinese | 0:2 | Fiorentina |
17/09/2023 | Cagliari | 0:0 | Udinese |
02/09/2023 | Udinese | 0:0 | Frosinone |
28/08/2023 | Salernitana | 1:1 | Udinese |
21/08/2023 | Udinese | 0:3 | Juventus |
11/08/2023 | Udinese | 4:1 | Catanzaro |
05/08/2023 | Udinese | 2:1 | AlRayyan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Udinese thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AC Milan vs Udinese

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 3% | 4% | 3% | 3% | 11 | 18 | 1.64 | 5 | 2 | 4 | 54.5% | 63.6% | 27.27% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 2% | 4% | 2% | 2% | 12 | 18 | 1.5 | 6 | 3 | 3 | 50% | 75% | 25% | 50% |