Argentina Torneo Inicial
01/10 Sunday
Colon

VS

Union
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Union và Colon, thống kê phong độ hiện tại của Union, phong độ hiện tại của Colon, thành tích đối đầu Union, thành tích đối đầu Colon.
Kết quả đối đầu giữa Union và Colon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/02/2023 | Union | 1:1 | Colon |
12/06/2022 | Colon | 2:2 | Union |
12/12/2021 | Union | 3:0 | Colon |
07/10/2019 | Union | 1:0 | Colon |
03/09/2018 | Colon | 0:0 | Union |
26/02/2018 | Union | 1:1 | Colon |
15/05/2017 | Colon | 1:1 | Union |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Colon thắng 0, Union thắng 2, Hòa 5.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Colon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Huracan | 2:1 | Colon |
26/08/2023 | Colon | 2:0 | Gimnasia LP |
20/08/2023 | Indediente | 0:1 | Colon |
31/07/2023 | Arsenal Sarandi | 2:0 | Colon |
26/07/2023 | Colon | 1:3 | Tigre |
17/07/2023 | Argentinos Juniors | 1:0 | Colon |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Colon thắng 2; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 33%
Phong độ gần đây của Colon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/09/2023 | Union | 1:1 | San Lorenzo |
27/08/2023 | Estudiantes | 1:3 | Union |
19/08/2023 | Union | 1:1 | Racing Club |
29/07/2023 | Union | 2:0 | Defensa y Justicia |
25/07/2023 | Velez Sarsfield | 0:0 | Union |
16/07/2023 | Union | 0:0 | Club Atletico Platense |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Union thắng 2; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 33%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Colon vs Union

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 0 | 4 | 2% | 4% | 2% | 2% | 31 | 26 | 0.84 | 7 | 13 | 11 | 29% | 67.7% | 32.26% | 41.94% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 4 | 0 | 1% | 4% | 3% | 3% | 31 | 25 | 0.81 | 7 | 15 | 9 | 19.4% | 61.3% | 41.94% | 38.71% |