Belgium Belgian Third league
10/04 Sunday
UR La Louvière Centre

VS

URSL Vise
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa URSL Vise và UR La Louvière Centre, thống kê phong độ hiện tại của URSL Vise, phong độ hiện tại của UR La Louvière Centre, thành tích đối đầu URSL Vise, thành tích đối đầu UR La Louvière Centre.
Kết quả đối đầu giữa URSL Vise và UR La Louvière Centre
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | URSL Vise | 7:0 | UR La Louvière Centre |
27/09/2020 | UR La Louvière Centre | 1:2 | URSL Vise |
26/01/2020 | UR La Louvière Centre | 4:0 | URSL Vise |
17/11/2019 | URSL Vise | 4:1 | UR La Louvière Centre |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; UR La Louvière Centre thắng 1, URSL Vise thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của UR La Louvière Centre
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | UR La Louvière Centre | 0:2 | Rupel Boom |
24/04/2022 | Izegem | 4:1 | UR La Louvière Centre |
17/04/2022 | UR La Louvière Centre | 0:2 | SintElooisWinkel |
10/04/2022 | UR La Louvière Centre | 0:2 | URSL Vise |
07/04/2022 | FC Liege | 10:0 | UR La Louvière Centre |
03/04/2022 | Patro Eisden | 2:0 | UR La Louvière Centre |
27/03/2022 | UR La Louvière Centre | 0:1 | Tienen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; UR La Louvière Centre thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của UR La Louvière Centre
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Cappellen | 4:0 | URSL Vise |
14/09/2023 | URSL Vise | 2:2 | OH Leuven U23 |
03/09/2023 | Virton | 2:3 | URSL Vise |
31/08/2023 | URSL Vise | 0:1 | Sporting Charleroi U23 |
27/07/2023 | URSL Vise | 3:0 | Seraing United |
21/05/2023 | Izegem | 0:3 | URSL Vise |
14/05/2023 | URSL Vise | 2:3 | Royal Antwerp U23 |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; URSL Vise thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của UR La Louvière Centre vs URSL Vise

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 13 | 0.46 | 2 | 3 | 23 | 50% | 78.6% | 10.71% | 28.57% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 8 | 1.6 | 2 | 1 | 2 | 80% | 80% | 20% | 40% |