Italy Serie D
27/04 Wednesday
City of Varese

VS

Vado
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Vado và City of Varese, thống kê phong độ hiện tại của Vado, phong độ hiện tại của City of Varese, thành tích đối đầu Vado, thành tích đối đầu City of Varese.
Kết quả đối đầu giữa Vado và City of Varese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Vado | 0:0 | City of Varese |
28/04/2021 | Vado | 0:2 | City of Varese |
29/11/2020 | City of Varese | 0:2 | Vado |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; City of Varese thắng 1, Vado thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của City of Varese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2023 | Folgore Caratese | 2:0 | City of Varese |
07/05/2023 | City of Varese | 0:2 | Lumezzane |
30/04/2023 | Adrense | 0:0 | City of Varese |
23/04/2023 | City of Varese | 1:0 | Folgore Caratese |
16/04/2023 | Caronnese | 1:2 | City of Varese |
06/04/2023 | City of Varese | 2:0 | Pontisola |
02/04/2023 | City of Varese | 1:1 | Brusaporto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; City of Varese thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của City of Varese
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2023 | Sanremese | 1:2 | Vado |
21/05/2023 | Unione Sanremo | 1:2 | Vado |
14/05/2023 | Bra | 0:1 | Vado |
07/05/2023 | Vado | 1:1 | Pinerolo |
30/04/2023 | Asti | 1:0 | Vado |
23/04/2023 | Vado | 2:0 | Castanese |
16/04/2023 | AC Legnano | 3:1 | Vado |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vado thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của City of Varese vs Vado

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 1 | 2 | 1% | 4% | 3% | 1% | 35 | 30 | 0.86 | 8 | 9 | 18 | 40% | 65.7% | 22.86% | 45.71% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 1 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 41 | 66 | 1.61 | 22 | 12 | 7 | 48.8% | 80.5% | 36.59% | 56.1% |