Malta Premier League
28/10 Saturday
Valletta

VS

Hamrun Spartans
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Hamrun Spartans và Valletta, thống kê phong độ hiện tại của Hamrun Spartans, phong độ hiện tại của Valletta, thành tích đối đầu Hamrun Spartans, thành tích đối đầu Valletta.
Kết quả đối đầu giữa Hamrun Spartans và Valletta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/02/2023 | Hamrun Spartans | 1:0 | Valletta |
08/10/2022 | Valletta | 0:1 | Hamrun Spartans |
14/12/2021 | Valletta | 0:1 | Hamrun Spartans |
14/08/2021 | Hamrun Spartans | 1:2 | Valletta |
28/01/2021 | Valletta | 0:3 | Hamrun Spartans |
15/12/2019 | Hamrun Spartans | 0:1 | Valletta |
27/04/2019 | Hamrun Spartans | 1:1 | Valletta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valletta thắng 2, Hamrun Spartans thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Valletta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/11/2023 | Gzira United | 1:1 | Valletta |
28/10/2023 | Valletta | 1:2 | Hamrun Spartans |
22/10/2023 | Marsaxlokk FC | 0:1 | Valletta |
30/09/2023 | Valletta | 1:1 | Mosta |
28/09/2023 | Birkirkara | 1:1 | Valletta |
24/09/2023 | Sliema Wanderers | 1:0 | Valletta |
18/09/2023 | Valletta | 2:0 | Sirens FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valletta thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Valletta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Hamrun Spartans | 1:1 | Mosta |
28/10/2023 | Valletta | 1:2 | Hamrun Spartans |
21/10/2023 | Hamrun Spartans | 1:1 | Sliema Wanderers |
01/10/2023 | Sirens FC | 0:4 | Hamrun Spartans |
27/09/2023 | Hamrun Spartans | 3:0 | Gudja United |
24/09/2023 | Naxxar Lions FC | 0:4 | Hamrun Spartans |
16/09/2023 | Hamrun Spartans | 1:0 | Balzan FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hamrun Spartans thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Valletta vs Hamrun Spartans

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 1% | 4% | 1% | 4% | 11 | 13 | 1.18 | 5 | 3 | 3 | 27.3% | 63.6% | 27.27% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 4 | 2 | 0 | 4% | 6% | 3% | 3% | 13 | 22 | 1.69 | 7 | 2 | 4 | 69.2% | 84.6% | 38.46% | 53.85% |