Kenya KPL
04/06 Sunday
Vihiga Bullets FC

VS

AFC Leopards
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa AFC Leopards và Vihiga Bullets FC, thống kê phong độ hiện tại của AFC Leopards, phong độ hiện tại của Vihiga Bullets FC, thành tích đối đầu AFC Leopards, thành tích đối đầu Vihiga Bullets FC.
Kết quả đối đầu giữa AFC Leopards và Vihiga Bullets FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/02/2023 | AFC Leopards | 1:0 | Vihiga Bullets FC |
27/02/2022 | AFC Leopards | 0:0 | Vihiga Bullets FC |
12/12/2021 | Vihiga Bullets FC | 1:1 | AFC Leopards |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Vihiga Bullets FC thắng 0, AFC Leopards thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vihiga Bullets FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/06/2023 | Vihiga Bullets FC | 0:4 | Tusker FC |
21/06/2023 | Police FC | 4:1 | Vihiga Bullets FC |
04/06/2023 | Vihiga Bullets FC | 2:1 | AFC Leopards |
28/05/2023 | Bidco United | 3:3 | Vihiga Bullets FC |
13/05/2023 | Vihiga Bullets FC | 0:1 | FC Talanta |
07/05/2023 | Bandari | 7:2 | Vihiga Bullets FC |
02/05/2023 | Vihiga Bullets FC | 2:3 | Sofapaka |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vihiga Bullets FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Vihiga Bullets FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | AFC Leopards | 0:0 | Muhoroni Youth |
01/09/2023 | KCB | 1:0 | AFC Leopards |
27/08/2023 | AFC Leopards | 0:0 | FC Talanta |
25/06/2023 | Kariobangi Sharks | 0:1 | AFC Leopards |
21/06/2023 | AFC Leopards | 1:2 | Sofapaka |
04/06/2023 | Vihiga Bullets FC | 2:1 | AFC Leopards |
29/05/2023 | AFC Leopards | 1:2 | Nairobi City Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AFC Leopards thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vihiga Bullets FC vs AFC Leopards

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 28 | 0.82 | 3 | 3 | 28 | 70.6% | 76.5% | 5.88% | 47.06% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0% | 0% | 66.67% | 0% |